搬石头砸自己的脚 ban shitou za ziji de jiao khiêng đá đập vào chân mình

Explanation

比喻本来想损害别人,结果却害了自己。

Đây là một phép ẩn dụ có nghĩa là làm hại người khác, nhưng cuối cùng lại làm hại chính mình.

Origin Story

从前,有个叫阿牛的农夫,他非常嫉妒隔壁老王家收成好。一天,阿牛看见老王家的水稻长得又高又壮,心里十分不爽,于是他决定想办法破坏老王的收成。他偷偷地跑到老王家的稻田里,搬起一块大石头,用力地砸向稻田。他本想砸坏老王的稻子,却没想到石头反弹回来,正好砸到自己的脚趾头,疼得他哇哇大叫。老王听到动静赶来,看到阿牛痛苦的样子,不禁哑然失笑。阿牛不仅没有破坏老王的收成,反而搬石头砸了自己的脚,自讨苦吃。从此以后,阿牛再也不敢嫉妒别人了,并且明白了害人害己的道理。

cong qian, you ge jiao ani de nongfu, ta feichang jidu gebi laowang jia shoucheng hao. yitian, ani kanjian laowang jia de shuidao zhang de you gao you zhuang, xinli shifen bushuang, yushi ta jue ding xiang banfa pohuai laowang de shoucheng. ta toutou di pao dao laowang jia de daitian li, ban qi yikuai dashitou, yongli de za xiang daitian. ta ben xiang za huai laowang de daozi, que mei xiangdao shitou fantan huilai, zheng hao za dao ziji de jiaozhitou, teng de ta wa wa dajiao. laowang tingdao dongjing gan lai, kan dao ani tongku de yangzi, bujin yaran shixiao. ani bujin meiyou pohuai laowang de shoucheng, faner ban shitou za le ziji de jiao, zitao kuchi. congci yihou, ani zaigan bu gan jidu bieren le, bingqie mingbai le hai ren hai ji de daoli.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là An Niu rất ghen tị với vụ mùa bội thu của hàng xóm mình, Lao Wang. Một ngày nọ, An Niu thấy lúa của Lao Wang đang phát triển tốt, cao và khỏe mạnh, anh ta cảm thấy rất khó chịu. Vì vậy, anh ta quyết định tìm cách phá hoại vụ mùa của Lao Wang. Anh ta lẻn vào ruộng lúa của Lao Wang và nhặt một hòn đá lớn, định ném vào ruộng. Anh ta muốn phá hoại lúa của Lao Wang, nhưng không ngờ hòn đá lại bật lại và đập vào ngón chân cái của anh ta. Anh ta hét lên đau đớn. Lao Wang nghe thấy tiếng động và chạy đến. Thấy vẻ mặt đau đớn của An Niu, ông không nhịn được cười. An Niu không những không phá hoại được vụ mùa của Lao Wang mà còn làm hại chính mình. Từ ngày đó, An Niu không dám ghen tị với người khác nữa, và anh ta hiểu được ý nghĩa của câu "hại người hại mình".

Usage

用于形容因作恶而自食其果。

yong yu xingrong yin zuo'e er zishibi guo

Được sử dụng để mô tả một người phải chịu hậu quả do hành động sai trái của chính họ.

Examples

  • 他为了陷害同事,结果搬石头砸了自己的脚,自己丢了工作。

    ta wei le xianhai tongshi, jieguo ban shitou za le ziji de jiao, ziji diu le gongzuo.

    Anh ta cố gắng hãm hại đồng nghiệp, nhưng cuối cùng lại tự chuốc họa vào thân và mất việc.

  • 不要试图算计别人,否则最终会搬石头砸自己的脚,自食其果。

    buyao shitu suanji bieren, fouze zui zhong hui ban shitou za le ziji de jiao, zishibi guo

    Đừng cố gắng lừa gạt người khác, nếu không cuối cùng bạn sẽ tự làm hại mình và phải gánh chịu hậu quả.