摇旗呐喊 vẫy cờ và hô hào
Explanation
原指古代作战时摇动旗帜,大声喊叫以壮声势。现多比喻为他人助威,或渲染气氛。
Ban đầu, nó đề cập đến việc vẫy cờ và hô lớn để tăng cường tinh thần trong các cuộc chiến cổ đại. Giờ đây, nó thường có nghĩa là cổ vũ cho người khác hoặc tạo ra bầu không khí.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉大军与魏军在汉中对峙。蜀军士气低落,诸葛亮为了鼓舞士气,便命军中号手擂鼓助威,并亲自上阵,在军中摇旗呐喊。一时间,蜀军士气大振,奋勇杀敌,魏军则被蜀军的声势震慑,节节败退。这场战斗蜀军大获全胜,这便是诸葛亮用摇旗呐喊之计大获全胜的故事。
Người ta nói rằng trong thời kỳ Tam Quốc, quân đội Thục Hán và quân đội Ngụy đã đối đầu nhau ở Hanzhong. Tinh thần của quân đội Thục thấp, vì vậy Gia Cát Lượng đã ra lệnh cho các tay trống trong quân đội đánh trống để nâng cao tinh thần, và đích thân ra trận để vẫy cờ và hô hào. Ngay lập tức, tinh thần của quân đội Thục được nâng cao, họ chiến đấu dũng cảm, và quân đội Ngụy bị uy thế của quân đội Thục đe dọa và rút lui. Quân đội Thục đã giành chiến thắng quyết định trong trận chiến này. Đây là câu chuyện về cách Gia Cát Lượng sử dụng chiến thuật vẫy cờ và hô hào để giành được một chiến thắng lớn.
Usage
作谓语、状语;比喻为他人助威,或渲染气氛。
Là vị ngữ hoặc trạng ngữ; một cách ẩn dụ, để cổ vũ cho ai đó hoặc tạo ra bầu không khí.
Examples
-
运动会上,同学们摇旗呐喊,为运动员加油。
yun donghui shang, tongxue men yao qi na han, wei yun dong yuan jia you
Tại cuộc thi thể thao, các sinh viên đã vẫy cờ và hô hào để cổ vũ cho các vận động viên.
-
看到自己的球队即将获胜,球迷们情不自禁地摇旗呐喊。
kan dao zi ji de qiudui ji jiang huosheng, qumi men qing bu zi jin de yao qi na han
Nhìn thấy đội của mình sắp thắng, người hâm mộ đã tự phát vẫy cờ và hô hào.