改辕易辙 thay bánh xe và trục
Explanation
比喻改变原来的方向、态度或方法。
Điều đó có nghĩa là thay đổi hướng, thái độ hoặc phương pháp ban đầu.
Origin Story
话说春秋战国时期,有一位名叫子高的将军,他曾经率领军队取得过辉煌的战绩。然而,在一次重要的战役中,他却因为坚持使用老旧的战术而惨败。这场失败让子高认识到,时代在变,如果墨守成规,只会走向灭亡。于是他痛定思痛,认真研究了敌军的作战方法,并结合自身的实际情况,制定了一套全新的作战计划。这套作战计划,充分利用了敌军的弱点,并巧妙地规避了自己的短板。最终,在接下来的战斗中,子高率领军队取得了决定性的胜利,成功地扭转了局势。从此,子高便以“改辕易辙”的典故,告诫后人要勇于创新,要适应变化,才能在竞争激烈的时代立于不败之地。
Trong thời kỳ Chiến Quốc của Trung Quốc cổ đại, có một vị tướng tên là Tự Cao đã giành được nhiều chiến thắng vẻ vang. Tuy nhiên, trong một trận chiến quan trọng, ông ta đã bị đánh bại thảm hại do bám vào các chiến thuật lỗi thời. Thất bại này khiến ông ta nhận ra rằng thời thế thay đổi, và nếu ai đó cứ bám vào những cách cũ thì chỉ dẫn đến diệt vong. Vì vậy, ông ta đã nghiên cứu kỹ các chiến lược tác chiến của quân địch và xây dựng một kế hoạch hoàn toàn mới. Kế hoạch mới này khéo léo tận dụng điểm yếu của quân địch, đồng thời khéo léo tránh được điểm yếu của chính mình. Kết quả là, trong những trận chiến tiếp theo, Tự Cao và quân đội của ông ta đã giành chiến thắng quyết định, xoay chuyển thành công cục diện chiến tranh. Từ đó, Tự Cao đã sử dụng câu chuyện “Thay bánh xe và trục” để khuyên nhủ các thế hệ sau hãy dám đổi mới và thích ứng với sự thay đổi để thành công trong thời đại cạnh tranh.
Usage
常用作谓语、宾语;指改变原来的态度和做法。
Nó thường được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; nó đề cập đến việc thay đổi thái độ và cách tiếp cận ban đầu.
Examples
-
他痛改前非,改辕易辙,重新做人。
ta tonggai qianfei, gai yuan yi zhe, chongxin zuoren
Anh ta ăn năn lỗi lầm trong quá khứ và làm lại cuộc đời.
-
公司决定改辕易辙,尝试新的营销策略。
gongsi jueding gai yuan yi zhe, changshi xin de yingxiao celue
Công ty quyết định thay đổi chiến lược tiếp thị.