救苦救难 Cứu khổ cứu nạn
Explanation
出自佛经,形容菩萨慈悲为怀,拯救受苦受难的人。
Từ kinh Phật, miêu tả lòng từ bi của Bồ tát, người cứu giúp những người đang chịu khổ đau.
Origin Story
唐朝时期,一个贫苦的农妇,丈夫早逝,独自拉扯两个孩子,生活极其艰难。一日,她带着孩子上山采药,途中遭遇山洪暴发,母子三人被困在山上,眼看就要被洪水冲走。危急时刻,一位白衣女子出现,施法救助,将他们带到安全的地方,农妇这才知道,是观音菩萨显灵救了她一家三口。从此以后,农妇一家安居乐业,并将观音菩萨救苦救难的故事广为流传。
Thời nhà Đường, một người phụ nữ nông dân nghèo, chồng mất sớm, một mình nuôi hai con, sống trong cảnh nghèo khó cùng cực. Một hôm, bà lên núi cùng các con hái thuốc. Trên đường đi, gặp phải trận lụt lớn, mẹ con bà bị mắc kẹt trên núi, nguy hiểm bị cuốn trôi. Vào lúc nguy cấp, một người phụ nữ mặc áo trắng xuất hiện, dùng phép thuật cứu họ, đưa họ đến nơi an toàn. Người phụ nữ nông dân mới biết đó là Bồ tát Quán Thế Âm đã cứu bà và gia đình. Từ đó, gia đình người phụ nữ nông dân sống yên ổn, sung túc, và câu chuyện Bồ tát Quán Thế Âm cứu khổ cứu nạn được lưu truyền rộng rãi.
Usage
用来形容菩萨或具有菩萨心肠的人,慈悲为怀,救助受苦受难的人。
Được dùng để miêu tả Bồ tát hoặc những người có tâm Bồ tát, từ bi và cứu giúp những người đang chịu khổ.
Examples
-
菩萨大慈大悲,救苦救难。
pó sà dà cí dà bēi, jiù kǔ jiù nàn
Bồ tát đại từ đại bi, cứu khổ cứu nạn.
-
观世音菩萨,救苦救难
guān shì yīn pú sà, jiù kǔ jiù nàn
Bồ tát Quán Thế Âm, cứu khổ cứu nạn