日落西山 mặt trời lặn
Explanation
太阳快要落山。比喻人到老年将死或事物接近衰亡。
Mặt trời sắp lặn. Một phép ẩn dụ cho người già sắp chết hoặc một vật sắp tuyệt chủng.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他一生洒脱不羁,创作了许多传世佳作。然而,时光荏苒,李白也逐渐步入了老年。一天,他独自一人坐在船头,看着夕阳缓缓西沉,江水波光粼粼。他心中感慨万千,想起自己的一生,有过辉煌,有过失意,有过梦想,有过遗憾。他意识到,自己的生命也如同这夕阳一样,即将走向终点。他轻轻吟诵着自己创作的诗句:“日落西山,人老矣,明日何处看江流?”这句诗表达了他对时光流逝的无奈和对人生无常的感慨。此后,李白继续创作,但他创作的诗歌少了些许激情,多了几分暮年的平静和淡然。他最终在安详中离开人世,留下了许多不朽的诗篇。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, ông sống một cuộc đời phóng khoáng, tự do và sáng tác nhiều tác phẩm bất hủ. Tuy nhiên, thời gian trôi qua, Lý Bạch dần bước vào tuổi già. Một ngày nọ, ông ngồi một mình ở mũi thuyền, ngắm nhìn cảnh mặt trời từ từ lặn xuống phía tây, dòng sông lấp lánh. Tâm trạng ông tràn ngập cảm xúc, ông nhớ lại cuộc đời mình, những vinh quang, những thất bại, những ước mơ, những nuối tiếc. Ông nhận ra rằng cuộc đời ông, cũng như ánh mặt trời đang lặn, sắp sửa kết thúc. Ông nhẹ nhàng đọc bài thơ mình đã sáng tác: “Mặt trời lặn về tây, người già rồi, mai đây ta sẽ ngắm dòng sông ở đâu?” Bài thơ này thể hiện sự bất lực của ông trước sự trôi chảy của thời gian và tâm trạng của ông về sự vô thường của cuộc đời. Sau đó, Lý Bạch vẫn tiếp tục sáng tác, nhưng những bài thơ của ông ít đi phần hào hứng, thêm vào đó là sự bình yên và thản nhiên của tuổi già. Cuối cùng, ông ra đi thanh thản, để lại nhiều bài thơ bất hủ.
Usage
常用来比喻人到老年将死或事物接近衰亡。
Thường được dùng để miêu tả cái chết của người già hoặc sự kết thúc của một sự vật.
Examples
-
夕阳西下,大漠孤烟,景象令人感叹日落西山
xi yang xi xia, da mo gu yan, jing xiang ling ren gantan ri luo xi shan
Mặt trời lặn, khói cô đơn trên sa mạc, cảnh tượng khiến người ta thở dài về cảnh mặt trời lặn.
-
他的事业已经日落西山,后继无人了
ta de shi ye yi jing ri luo xi shan, hou ji wu ren le
Sự nghiệp của ông ta đã xuống dốc, và không có người kế vị