时移势易 Shí Yí Shì Yì Thời thế thay đổi

Explanation

指时代、形势、情况等都已经改变了。

có nghĩa là thời thế, hoàn cảnh và tình hình đều đã thay đổi.

Origin Story

话说春秋时期,有个小国叫卫国,国君昏庸无道,朝政腐败,百姓苦不堪言。卫灵公时,朝中大臣勾心斗角,争权夺利,民不聊生。卫灵公宠幸一个名叫南子的女子,南子骄横跋扈,擅权专政,卫灵公对朝政置之不理。卫国逐渐衰弱,无力抵抗强邻的侵略,卫灵公对此也无能为力。后来,齐国强大的军队入侵卫国,卫灵公仓皇出逃,卫国灭亡。这个故事告诉我们,时移势易,任何一个国家或政权,如果不能与时俱进,适应时代的变化,最终都会走向衰亡。卫国的灭亡正是这个道理的体现。当时的卫国,已经失去了往日的辉煌,国力衰弱,政治腐败,人民生活困苦,这都是卫国灭亡的原因。而齐国的强大,则是因为它顺应了时代的变化,积极发展,国力强盛,最终战胜了卫国。因此,这个故事也提醒我们,要适应时代的变化,才能立于不败之地。

huà shuō chūnqiū shíqī, yǒu gè xiǎo guó jiào wèi guó, guójūn hūnyōng wúdào, cháozhèng fǔbài, bǎixìng kǔ bù kān yán. wèi líng gōng shí, cháozhōng dà chén gōuxīn dòujiǎo, zhēngquán duólì, mín bù liáoshēng. wèi líng gōng chǒngxìng yīgè míng jiào nánzǐ de nǚzǐ, nánzǐ jiāohèng báhù, shànquán zhuānzhèng, wèi líng gōng duì cháozhèng zhì zhī bù lǐ. wèi guó zhújiàn shuāiruò, wúlì dǐkàng qiánglín de qīnluè, wèi líng gōng duì cǐ yě wú néng wéilì. hòulái, qí guó qiángdà de jūnduì qīnrù wèi guó, wèi líng gōng cānghuáng chū táo, wèi guó mièwáng.

Truyền thuyết kể rằng vào thời Xuân Thu, có một nước nhỏ tên là nước Vệ, vua nước này bất tài, triều đình tham nhũng, khiến dân chúng khổ sở. Thời Vệ Linh Công, các quan trong triều đấu đá tranh giành quyền lực, dân chúng lầm than. Vệ Linh Công sủng ái một người đàn bà tên là Nam Cơ, nàng ta kiêu ngạo, độc đoán và lạm dụng quyền lực. Kết quả là, nước Vệ ngày càng suy yếu, không chống đỡ nổi sự xâm lược của các nước láng giềng hùng mạnh, Vệ Linh Công cũng bất lực. Cuối cùng, một đại quân từ nước Tề kéo đến xâm lược và đánh bại nước Vệ, Vệ Linh Công phải bỏ chạy. Nước Vệ diệt vong. Câu chuyện này minh họa cho tư tưởng “thời thế thay đổi”, những ai không thể thích nghi sẽ bị diệt vong. Sự diệt vong của nước Vệ là minh chứng rõ ràng nhất. Sự yếu kém, tham nhũng và nỗi khổ của dân chúng là những nguyên nhân dẫn đến sự diệt vong của nước Vệ, trái ngược với sự thành công của nước Tề nhờ khả năng thích ứng với sự thay đổi của thời đại, dẫn đến thắng lợi cuối cùng. Vì vậy, câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng để tồn tại, phải thích ứng với sự biến đổi của thời cuộc.

Usage

作谓语、定语;指时代、形势都已变化。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ shídai, xíngshì dōu yǐ biànhuà.

Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; chỉ ra rằng thời thế và hoàn cảnh đã thay đổi.

Examples

  • 过去的方法在今天已经行不通了,时移势易,我们应该改变策略。

    guòqù de fangfa zài jīntiān yǐjīng xíng bù tōng le, shí yí shì yì, wǒmen yīnggāi gǎibiàn cèlüè.

    Phương pháp cũ nay không còn hiệu quả, thời thế đã thay đổi, chúng ta cần thay đổi chiến lược.

  • 面对时移势易的形势,公司必须调整经营战略。

    miàn duì shí yí shì yì de xíngshì, gōngsī bìxū tiáozhěng jīngyíng zhànlüè.

    Đối mặt với thời cuộc thay đổi, công ty phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh.