晚节不保 wan jie bu bao không giữ được tiết tháo khi về già

Explanation

晚年丧失节操,多指名声和地位的败落。也指事情在即将成功的时候却失败了。

Mất đi phẩm chất đạo đức lúc tuổi già, thường ám chỉ sự sụp đổ của danh tiếng và địa vị. Nó cũng có thể có nghĩa là một việc gì đó thất bại ngay trước khi sắp thành công.

Origin Story

一代名相李斯,辅佐秦始皇统一天下,建立了赫赫功勋。然而,他晚年因猜忌韩非,陷害同僚,最终被腰斩,落得个身败名裂的下场,可谓晚节不保。他的一生警示着我们:做人要正直,要坚持自己的原则,不能因为一时的利益而放弃自己的底线,否则,即使曾经功成名就,最终也会落得个悲惨的结局。

yidaimingxianglisi,fuzhaoqinshihuangtongyitianxiadajianlilehhehegongxun.ran'er,tawannian yin caiji hanfei,xianhaitongliao,zhunngjiubeiyaozhan,luodegeshenbainingledexiang,keweiwanjiebu bao.ta de yisheng jingshi zhewomen:zuoren yaozhengzhi,yaojianchi zijideyuanze,buneng yinwei yishi de liyi er fangqizijidedixian,fouze,jishi zengjing gongchengmingjiu,zhunngjiu yehuiluodege beicandeshijue

Lý Tư, một vị đại thần nổi tiếng, đã giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc, đạt được những công lao to lớn. Tuy nhiên, những năm cuối đời, do ghen tị với Hàn Phi và vu cáo đồng nghiệp, ông cuối cùng bị xử tử, dẫn đến sự sụp đổ danh tiếng. Cuộc đời ông là lời cảnh tỉnh: mỗi người cần phải sống ngay thẳng, tuân thủ nguyên tắc, không vì lợi ích trước mắt mà từ bỏ lập trường của mình. Nếu không, dù có thành công trong quá khứ, cuối cùng vẫn sẽ phải đón nhận kết cục bi thảm.

Usage

主要用于评价一个人在晚年时的行为和表现,通常带有负面评价。

zhuyaoyongyu pingjia yige ren zai wannian shi de xingwei he biao xian,tongchang daiyou fumian pingjia

Thành ngữ này chủ yếu được dùng để đánh giá hành vi và hiệu quả công việc của một người lúc về già, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Examples

  • 他一生为官清廉,却在晚年贪污受贿,真是晚节不保!

    ta yisheng wei guan qinglian,que zai wannian tanwu shouhui,zhen shi wanjie bu bao! gong kui yi kui,wanjie bu bao,ling ren wanxi

    Ông ấy là một viên chức liêm khiết cả đời, nhưng khi về già lại nhận hối lộ, và danh tiếng của ông ấy bị hủy hoại!

  • 功亏一篑,晚节不保,令人惋惜。

    Gần như thành công, nhưng rồi lại kết thúc tồi tệ. Thật đáng buồn khi chứng kiến tiềm năng bị lãng phí!