有钱有势 yǒu qián yǒu shì giàu có và quyền lực

Explanation

指既有钱财,又有权势。形容人势力强大,富有权势。

Chỉ đến người vừa giàu có vừa quyền lực. Miêu tả người có ảnh hưởng và giàu có.

Origin Story

话说在江南水乡,住着一位名叫阿福的年轻书生。阿福自小勤奋好学,才华横溢,但他家境贫寒,只能靠着微薄的收入维持生计。一次偶然的机会,阿福结识了一位名叫李员外的富商。李员外为人豪爽,见阿福才华出众,便慷慨解囊,资助他继续求学。几年后,阿福学成归来,凭借自身的才华和李员外的鼎力支持,很快在仕途上崭露头角。他不仅官至高位,还积累了大量的财富,成为当时名噪一时的权贵人物。阿福的经历充分说明,在古代社会,有钱有势确实是通往成功的重要途径。当然,机遇与努力缺一不可。

huashuo zai jiangnan shui xiang,zhu zhe yi wei ming jiao afu de nianqing shusheng.afu zixiao qinfen hao xue,cai hua hengyi,dan ta jiajing pinhan,zhi neng kaozhe weibao de shouru wei chi shengji.yici ou ran de jihui,afu jieshi le yi wei ming jiao li yuanwai de fushang.li yuanwai wei ren haoshuang,jian afu caihua chuzhong,bian kangkai jienang,ziju ta jixu qiu xue.jinianguo hou, afu xue cheng guilai,pingjie zishen de caihua he li yuanwai de dingli zhichi,hen kuai zai shi tu shang zhanlu toujiao.ta bujin guan zhi gao wei,hai jilei le da liang de caifu,chengwei dangshi mingzao yishi de quangui renwu.afu de jingli chongfen shuoming,zai gudai shehui,you qian you shi que shi shi tongwang chenggong de zhongyao tingjing.dangran,jiyu yu nuli que yi bu ke.

Người ta kể rằng, ở những vùng quê sông nước thơ mộng miền Nam Trung Quốc, có một chàng thư sinh trẻ tuổi tên là A Phúc. A Phúc từ nhỏ đã chăm chỉ và tài giỏi, nhưng gia đình anh nghèo khó, chỉ đủ sống qua ngày. Một lần tình cờ, A Phúc gặp được một thương gia giàu có tên là Lý Viên Ngoại. Lý Viên Ngoại hào phóng, thấy A Phúc tài năng xuất chúng, liền hào phóng giúp đỡ anh học hành. Vài năm sau, A Phúc học thành tài, nhờ vào năng lực bản thân và sự ủng hộ hết mình của Lý Viên Ngoại, anh nhanh chóng thăng tiến trong sự nghiệp quan trường. Anh không chỉ đạt được chức vụ cao, mà còn tích lũy được khối tài sản kếch xù, trở thành một nhân vật quyền lực nổi tiếng đương thời. Câu chuyện của A Phúc minh chứng rõ ràng rằng, trong xã hội cổ đại, có tiền có thế quả là con đường quan trọng dẫn đến thành công. Dĩ nhiên, cơ hội và nỗ lực là điều không thể thiếu.

Usage

用于形容人既有钱财,又有权势,通常用于表达对某些人的羡慕或忌惮。

yongyu xingrong ren ji you qiancai,you you quan shi,tongchang yongyu biaoda dui mouxie ren de xianmu huo jidan

Được dùng để miêu tả người vừa giàu có vừa quyền lực, thường được dùng để thể hiện sự thán phục hoặc e ngại.

Examples

  • 他家有钱有势,在当地很有影响力。

    ta jia you qian you shi,zai dangdi hen you yingxiangli

    Gia đình anh ta giàu có và quyền lực, và anh ta có rất nhiều ảnh hưởng trong khu vực.

  • 凭借有钱有势的背景,他很快就升职加薪了。

    pingjie you qian you shi de beijing,ta hen kuai jiu shengzhi jiaxinle

    Nhờ vào bối cảnh giàu có và quyền lực, anh ta đã nhanh chóng được thăng chức và tăng lương.