朝发夕至 Khởi hành buổi sáng, đến nơi buổi tối
Explanation
形容路程短,或交通便利,早上出发晚上就能到达。
Miêu tả một cuộc hành trình ngắn hoặc phương tiện giao thông thuận tiện, trong đó người ta khởi hành vào buổi sáng và đến nơi vào buổi tối.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他常常游历山水,饱览祖国大好河山。一次,李白打算去拜访一位远方好友,便早早起身,踏上了旅程。他乘坐的是一艘轻快的小船,顺流而下,一路风景如画,令人心旷神怡。小船在碧波荡漾的江面上飞驰,仿佛一支离弦之箭,速度之快令人惊叹。傍晚时分,李白已到达好友的住所,完成了这趟朝发夕至的旅程。他与好友把酒言欢,畅谈诗歌,度过了一段美好的时光。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch thường xuyên du ngoạn khắp núi non sông nước, chiêm ngưỡng vẻ đẹp của đất nước mình. Một ngày nọ, Lý Bạch quyết định đi thăm một người bạn ở xa. Ông dậy sớm và lên đường. Ông đi trên một chiếc thuyền nhẹ và nhanh, xuôi dòng nước. Phong cảnh thật hữu tình và tươi mát. Chiếc thuyền lao vun vút trên mặt nước gợn sóng, nhanh như mũi tên. Buổi chiều, Lý Bạch đã đến nhà người bạn của mình, hoàn thành chuyến đi bắt đầu từ sáng sớm và kết thúc vào buổi tối. Ông và người bạn cùng nhau uống rượu và trò chuyện về thơ ca, trải qua một khoảng thời gian thật tuyệt vời.
Usage
多用于描写路途较近,交通便捷的情况。
Thường được dùng để miêu tả quãng đường ngắn và phương tiện giao thông thuận tiện.
Examples
-
这趟旅程真是朝发夕至,半天就到了。
zhè tàng lǚchéng zhēnshi zhāo fā xī zhì, bàntiān jiù dàole.
Chuyến đi này thật nhanh, chúng tôi khởi hành vào buổi sáng và đến nơi vào buổi tối.
-
我们乘坐高铁,一日之内便能朝发夕至,到达千里之外的城市。
wǒmen chéngzuò gāotiě, yī rì zhīnèi biàn néng zhāo fā xī zhì, dàodá qiānlǐ zhī wài de chéngshì
Với tàu cao tốc, chúng ta có thể đến một thành phố xa xôi trong một ngày, khởi hành vào buổi sáng và đến nơi vào buổi tối.