枉费心机 công sức phí hoài
Explanation
指白费心思,徒劳无功。
có nghĩa là nỗ lực vô ích, vô vọng.
Origin Story
从前,有个书生,一心想考取功名,光宗耀祖。他日夜苦读,废寝忘食,准备参加科举考试。他认为只要努力,就一定能成功。为了答好考卷,他四处搜集资料,查阅古籍,甚至通宵达旦地思考,希望能写出独到的见解。他绞尽脑汁,写出了许多文章,却始终无法达到理想的效果。他觉得非常沮丧,但又舍不得放弃,继续努力。他每天都花大量的时间和精力,希望能有所突破。可是一次又一次的失败,让他感到越来越绝望。最终,他还是落榜了。他所有的努力都白费了,他为此付出了巨大的代价,不仅耗费了大量的时间和精力,还失去了信心和希望。这次考试的失败,让他明白,光靠努力是不够的,还要有方法和技巧。
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nho muốn đạt được danh vọng và vinh quang, để làm rạng danh tổ tiên. Ông ta học ngày học đêm, bỏ bê cả ăn ngủ, chuẩn bị cho kỳ thi tuyển quan. Ông tin rằng chỉ cần nỗ lực, ông sẽ thành công. Để trả lời bài thi tốt, ông ta thu thập thông tin ở khắp mọi nơi, tra cứu sách cổ, thậm chí thức trắng đêm suy nghĩ, hi vọng có thể viết ra những ý tưởng độc đáo. Ông ta vắt óc suy nghĩ, viết ra nhiều bài luận, nhưng vẫn không đạt được hiệu quả như mong muốn. Ông ta cảm thấy rất nản lòng, nhưng không chịu bỏ cuộc và tiếp tục cố gắng. Mỗi ngày ông ta dành nhiều thời gian và sức lực, hi vọng có thể đột phá. Nhưng những lần thất bại liên tiếp khiến ông ta càng cảm thấy tuyệt vọng. Cuối cùng, ông ta vẫn trượt kỳ thi. Tất cả nỗ lực của ông ta đều vô ích. Ông ta phải trả giá rất đắt cho điều này, không chỉ lãng phí nhiều thời gian và sức lực, mà còn đánh mất niềm tin và hi vọng. Sự thất bại trong kỳ thi này đã dạy cho ông ta rằng chỉ cần cố gắng thôi là chưa đủ, ông ta còn cần có phương pháp và kỹ năng.
Usage
常用来形容努力却没有结果,白费力气。
thường được dùng để miêu tả những nỗ lực không mang lại kết quả và là vô ích.
Examples
-
他为了得到这个机会,真是枉费心机。
tā wèi le dé dào zhège jīhuì, zhēnshi wǎng fèi xīn jī
Anh ấy đã phí sức lực để có được cơ hội này.
-
我为这件事费尽心思,结果却枉费心机,真是令人沮丧。
wǒ wèi zhè jiàn shì fèi jìn xīnsi, jiéguǒ què wǎng fèi xīn jī, zhēnshi lìng rén jǔsàng
Tôi đã nỗ lực rất nhiều cho việc này, nhưng cuối cùng lại vô ích, thật sự rất nản lòng.