毁于一旦 Hui Yu Yi Dan phá hủy trong nháy mắt

Explanation

指由于某种原因,之前积累的东西一下子全都没了,常指心血、成果等。

Chỉ đến việc do một lý do nào đó, những gì đã tích lũy trước đó đã biến mất cùng một lúc, thường đề cập đến những nỗ lực và thành tích.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的书生,勤奋好学,十年寒窗苦读,终于考取了进士功名。他满怀喜悦,带着十年寒窗苦读的成果——满满一箱的书籍和笔记,准备启程去长安赴任。然而,一次意外的风波,让他的梦想毁于一旦。途中,暴风雨突袭,他的船只遭遇了不幸,所有装载书籍和笔记的箱子,都被倾倒入江中,泡烂了。十年寒窗苦读的心血,就这样毁于一旦,李白伤心欲绝,唯有望江兴叹。他只好回到家乡,重新开始他的科举之路。

huashuo tangchao shiqi, you yige ming jiao li bai de shusheng, qinfen hao xue, shi nian han chuang ku du, zhongyu kaoqu le jinshi gongming. ta man huai xi yue, dai zhe shi nian han chuang ku du de chengguo—man man yixiang de shuji he biji, zhunbei qicheng qu chang'an furu. ran er, yici yiwai de fengbo, rang ta de mengxiang huiyu yidan. tutong, baofeng yu tu xi, ta de chuzhi zaoyule buxing, suo you zhuang zai shuji he biji de xiangzi, dou bei qingdao ru jiang zhong, pao lan le. shi nian han chuang ku du de xinxue, jiu zheyang huiyu yidan, li bai shangxin yu jue, weiyou wang jiang xing tan. ta zhi hao hui dao jiaxiang, chongxin kaishi ta de keju zhi lu.

Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người rất chăm chỉ và ham học. Sau mười năm miệt mài học tập, cuối cùng ông đã đạt được danh hiệu Jinshi. Vui mừng khôn xiết, ông lên đường đến Trường An để nhận chức, mang theo thành quả mười năm học tập của mình - một chiếc rương đầy sách và ghi chép. Tuy nhiên, một sự việc bất ngờ đã phá tan giấc mơ của ông. Trên đường đi, bỗng dưng một cơn bão lớn ập đến, và thuyền của ông bị đắm; tất cả những chiếc rương chứa sách và ghi chép đều rơi xuống sông và bị ngâm nước. Kết quả của mười năm học tập vất vả của ông như vậy đã bị tiêu tan. Lý Bạch đau khổ tột cùng, chỉ biết than thở bên bờ sông. Ông đành phải quay trở về quê nhà và bắt đầu lại con đường sự nghiệp của mình.

Usage

多用于书面语,形容事物彻底毁灭。

duo yongyu shumianyu, xingrong shishi chedi huimie

Hầu hết được sử dụng trong văn viết, để mô tả sự hủy diệt hoàn toàn của một vật nào đó.

Examples

  • 多年的努力,因为一次错误的决定而毁于一旦。

    duonian de nuli, yinwei yici cuowu de jueding er huiyu yidan

    Nhiều năm cố gắng đã bị phá hủy bởi một quyết định sai lầm.

  • 这场大火,将他的毕生心血毁于一旦。

    zhei chang da huo, jiang ta de bisheng xinxue huiyu yidan

    Ngọn lửa đã thiêu rụi tâm huyết cả đời ông ấy trong chớp mắt.