毫发不爽 毫发不爽
Explanation
形容一点不差,非常准确。
Miêu tả một cái gì đó hoàn toàn chính xác, không có sai sót nhỏ nhất.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的著名诗人,他非常擅长写诗,而且他的诗作总是能够恰如其分地表达出他想表达的情感和意境。有一次,皇帝要他为庆祝宫廷盛宴创作一首诗,李白欣然答应。他闭门谢客,精心构思,最终写出了一首令所有人惊艳的诗作。这首诗词藻华丽,韵律优美,而且能够完美地展现出盛宴的繁华热闹和宫廷的富丽堂皇。皇帝看后龙颜大悦,赞不绝口,并夸赞李白的诗作毫发不爽,精准地捕捉到了盛宴的精髓。从此,“毫发不爽”便成为了人们用来形容非常准确、一丝不苟的经典成语。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch, người rất giỏi viết thơ, và những bài thơ của ông luôn diễn tả chính xác cảm xúc và tâm trạng của ông. Một lần, hoàng đế giao cho ông nhiệm vụ viết một bài thơ cho một bữa tiệc cung đình xa hoa. Lý Bạch vui vẻ nhận lời. Ông từ chối tất cả khách, suy nghĩ kỹ lưỡng, và cuối cùng viết nên một bài thơ làm cho tất cả mọi người kinh ngạc. Bài thơ này rất giàu hình ảnh và có nhịp điệu tuyệt vời, nó đã miêu tả hoàn hảo sự tráng lệ của bữa tiệc và sự nguy nga của triều đình. Hoàng đế rất hài lòng, ông khen ngợi bài thơ của Lý Bạch và ca ngợi sự chính xác của nó trong việc nắm bắt được tinh hoa của bữa tiệc. Từ đó, “毫发不爽” trở thành một thành ngữ kinh điển để miêu tả một điều gì đó rất chính xác và tỉ mỉ.
Usage
形容非常准确,一点儿也不差。常用来形容计算、描述、预言等方面的准确性。
Miêu tả một cái gì đó rất chính xác, không có sai sót. Thường được dùng để miêu tả độ chính xác của các phép tính, mô tả, hoặc dự đoán.
Examples
-
他的计算精确无误,毫发不爽。
tā de jìsuàn jīngquè wúwù, háofà bù shuǎng
Tính toán của anh ấy chính xác tuyệt đối.
-
这次考试,他答题一丝不苟,毫发不爽地完成了试卷。
zhè cì kǎoshì, tā dá tí yīsī bùgǒu, háofà bù shuǎng de wánchéng le shìjuàn
Trong kỳ thi này, anh ấy trả lời câu hỏi một cách tỉ mỉ và hoàn thành bài thi không sai sót gì