求贤若渴 khát tài
Explanation
形容非常渴望得到贤才,像口渴的人渴望喝水一样。
Mô tả một khao khát mãnh liệt đối với những người tài giỏi, giống như người khát nước khao khát nước.
Origin Story
战国时期,秦穆公为了富国强兵,四处寻找贤才。他听说百里奚很有才能,就派人用五张羊皮赎回了被囚禁在虞国的百里奚。百里奚向秦穆公推荐了蹇叔和由余两位贤臣,秦穆公非常重视,重金礼聘,使得秦国国力大增。秦穆公求贤若渴的故事,成为后世君王励精图治,广纳贤才的典范。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tần Mục Công tìm kiếm nhân tài khắp nơi để làm giàu và củng cố đất nước. Ông nghe nói Bách Lý Hy rất tài giỏi, nên đã sai người chuộc Bách Lý Hy đang bị giam cầm ở nước Ngu với năm tấm da cừu. Bách Lý Hy tiến cử thêm hai vị đại thần khác có tài năng là Giản Thúc và Du Du cho Tần Mục Công. Tần Mục Công rất coi trọng họ và trọng dụng họ bằng rất nhiều tiền bạc, điều này đã làm tăng cường sức mạnh của nước Tần rất nhiều. Câu chuyện về lòng khao khát nhân tài của Tần Mục Công trở thành tấm gương cho các vị vua sau này, những người nỗ lực cai trị cần cù và chấp nhận những người có năng lực.
Usage
多用于形容领导者对人才的渴望和重视。
Thường được dùng để miêu tả sự khao khát và tầm quan trọng của người lãnh đạo đối với nhân tài.
Examples
-
他求贤若渴,广纳贤才,使得国家日益强盛。
tā qiú xián ruò kě, guǎng nà xián cái, shǐ de guójiā rì yì qiáng shèng
Ông ta rất khao khát tìm kiếm nhân tài và đã tuyển dụng rất nhiều người tài giỏi, nhờ đó đất nước ngày càng mạnh mẽ.
-
公司求贤若渴,急需招聘优秀人才。
gōngsī qiú xián ruò kě, jí xū zhāopìn yōuxiù réncái
Công ty rất thèm muốn nhân tài và cần tuyển dụng gấp những nhân tài xuất chúng.