泥沙俱下 bùn và cát cùng nhau
Explanation
比喻好人和坏人混杂在一起,也比喻各种不同性质的事物混杂在一起。
Đây là một ẩn dụ chỉ người tốt và người xấu lẫn lộn, hoặc nhiều thứ khác nhau trộn lẫn vào nhau.
Origin Story
话说古代有个书生,名叫王二,一心想考取功名,光宗耀祖。他去京城赶考,路上遇到一群人,有的是寒窗苦读的学子,有的是江湖骗子,还有的是些游手好闲之徒,真是鱼龙混杂,泥沙俱下。王二初来乍到,不辨真伪,与他们同行了一段路,结果被骗走了盘缠,考试也落榜而归。从此以后,王二明白了社会险恶,不再轻信他人,最终通过自己的努力,金榜题名。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một học giả tên là Vương Nhị, người khao khát danh vọng và vinh quang. Trên đường đến kinh đô để dự kỳ thi tuyển chọn quan lại, ông gặp một nhóm người hỗn tạp—những học trò chăm chỉ, những kẻ lừa đảo và những kẻ lười biếng—sự pha trộn hoàn hảo giữa thiện và ác. Ngây thơ và thiếu kinh nghiệm, Vương Nhị đã đi cùng họ một thời gian, chỉ để bị lừa mất tiền. Ông ấy trượt kỳ thi và trở về nhà trong thất vọng. Trải nghiệm này đã dạy Vương Nhị một bài học quý giá về những hiện thực khắc nghiệt của thế giới. Ông ấy đã học được cách trở nên sắc sảo hơn và cuối cùng, bằng chính sự kiên trì của mình, đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại với thành tích xuất sắc.
Usage
常用来形容社会上好人坏人混杂的现象。也用来比喻各种不同性质的事物混杂在一起。
Thường được dùng để mô tả hiện tượng người tốt người xấu lẫn lộn trong xã hội. Cũng được dùng để mô tả nhiều thứ khác nhau trộn lẫn vào nhau.
Examples
-
网络文学发展迅速,虽然难免泥沙俱下,但总体而言还是欣欣向荣的。
wǎngluò wénxué fāzhǎn sùnsù, suīrán nánmiǎn níshā jùxià, dàn zǒngtǐ éryán háishì xīnxīnxīngróng de.
Sự phát triển nhanh chóng của văn học trực tuyến, mặc dù không thể tránh khỏi việc tốt xấu lẫn lộn, nhưng nhìn chung vẫn đang phát triển mạnh mẽ.
-
评论区里观点多样,泥沙俱下,需要认真甄别。
pínglùn qū lǐ guāndiǎn duōyàng, níshā jùxià, xūyào rènzhēn zhēnbié.
Phần bình luận có nhiều quan điểm khác nhau, tốt xấu lẫn lộn, cần phải phân biệt cẩn thận.