浩气长存 Khí phách anh hùng sống mãi
Explanation
浩然之气永远长存。形容崇高的精神和气节永远存在。
Khí phách cao cả và sức mạnh đạo đức sẽ luôn tồn tại. Điều đó miêu tả sự tồn tại vĩnh cửu của sự liêm chính đạo đức và các nguyên tắc đạo đức.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,以其豪迈不羁的诗歌风格和对正义的执着追求而闻名天下。他不畏权贵,敢于直言,为百姓仗义执言,他的诗歌充满着对自由和理想的向往,以及对不公正现象的强烈批判。即使身处逆境,他也始终保持着高尚的气节,从未向强权低头。他的这种浩然正气,不仅影响了当时的文坛,也激励了无数后人。李白的诗歌,就像一股清泉,洗涤着人们的心灵,他的精神,也像一盏明灯,照亮着人们前进的道路。即使他已逝去多年,但他那种正直无私,浩然正气的精神却永远长存,激励着一代又一代的人们为正义而奋斗。
Người ta kể rằng, trong thời nhà Đường, một thi nhân vĩ đại tên là Lý Bạch nổi tiếng với những bài thơ táo bạo, bất khuất và khát vọng kiên định về công lý. Ông không sợ quyền lực và dám nói lên suy nghĩ của mình, luôn bênh vực dân chúng. Thơ ông tràn đầy khát vọng tự do và lý tưởng, đồng thời là lời phê phán mạnh mẽ sự bất công. Ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, ông vẫn luôn giữ vững khí tiết cao cả và không bao giờ khuất phục trước cường quyền. Khí phách chính trực và cao quý của ông không chỉ ảnh hưởng đến giới văn chương thời đó mà còn truyền cảm hứng cho vô số người đời sau. Thơ Lý Bạch, như một dòng suối trong lành, gột rửa tâm hồn con người, còn tinh thần ông, như ngọn hải đăng, soi sáng con đường phía trước cho các thế hệ mai sau. Mặc dù ông đã mất từ nhiều năm trước, nhưng khí phách chính trực, vô tư, nhân cách cao thượng của ông sẽ sống mãi, truyền cảm hứng cho bao thế hệ đấu tranh vì công lý.
Usage
用于赞扬那些具有崇高气节的人,多用于书面语。
Được sử dụng để ca ngợi những người có khí phách cao thượng, chủ yếu trong văn viết.
Examples
-
他一生为民请命,浩气长存!
ta yisheng weimin qingming, haoqi changcun!
Ông ấy đã dành cả đời mình để đấu tranh cho nhân dân, khí phách cao cả của ông ấy sẽ sống mãi!
-
革命先烈的浩气长存,永远激励着我们前进!
geming xianlie de haoqi changcun, yongyuan jili zhe women qianjin!
Khí phách anh hùng của các liệt sĩ cách mạng bất tử và luôn truyền cảm hứng cho chúng ta tiến bước!