浩浩汤汤 rộng lớn và hùng vĩ
Explanation
形容水势浩大壮阔的样子。也比喻规模宏大,气势盛大的景象。
Miêu tả dòng chảy rộng lớn và hùng vĩ của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả quy mô và khí thế lớn lao của một sự kiện hoặc dự án lớn.
Origin Story
话说远古时代,黄河水流湍急,奔腾咆哮,浩浩汤汤,奔腾至大海,其气势之磅礴,令人叹为观止。传说中,黄河之神,以其巨大的力量,将这股磅礴的水流,带给人间无尽的生机与活力。但有时,它也因为暴怒而泛滥成灾,摧毁沿途的村庄和农田。人们敬畏着黄河之神,也惧怕着它的怒火。为了祈求黄河之神保佑他们平安,百姓们每年都要举行盛大的祭祀活动,祈求风调雨顺,国泰民安。而黄河,也在岁月的流淌中,继续着它浩浩汤汤的奔腾,滋养着这片土地上的人们。
Ngày xưa, sông Hoàng Hà chảy xiết, gầm rú dữ dội, rộng lớn và hùng vĩ, đổ ra biển cả. Dòng chảy tráng lệ và hùng tráng của nó thật ngoạn mục. Truyền thuyết kể rằng, thần sông Hoàng Hà đã dùng sức mạnh vô song của mình để ban cho thế gian sự sống và năng lượng bất tận. Nhưng đôi khi, cơn thịnh nộ của ngài lại gây ra lũ lụt, tàn phá làng mạc và ruộng đồng. Người dân vừa tôn kính vừa sợ hãi ngài. Để cầu xin sự phù hộ của ngài, mỗi năm họ lại tổ chức những lễ hội long trọng, cầu mong mùa màng bội thu và thái bình. Và sông Hoàng Hà, theo dòng chảy của thời gian, với dòng chảy rộng lớn và hùng vĩ của mình, tiếp tục nuôi dưỡng người dân trên vùng đất này.
Usage
多用于描写水流,也可比喻其他事物的气势宏大。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả dòng chảy của nước, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả dòng chảy rộng lớn và hùng vĩ của những thứ khác.
Examples
-
长江奔腾不息,浩浩汤汤,气势磅礴。
Changjiang benteng buxi, haohhaotangtang, qishi bangbo. Huanghe zhi shui tianshang lai, benliu dao hai bu fu hui, haohhaotangtang, wei wei zhuangguan
Sông Dương Tử chảy không ngừng nghỉ, rộng lớn và hùng vĩ, tráng lệ.
-
黄河之水天上来,奔流到海不复回,浩浩汤汤,蔚为壮观。
Nước sông Hoàng Hà từ trời đổ xuống, chảy ra biển và không bao giờ trở lại, rộng lớn và hùng vĩ, một cảnh tượng ngoạn mục.