烟消火灭 khói tan lửa tắt
Explanation
烟云消散,火光熄灭。比喻事物彻底消灭。
Khói tan, lửa tắt. Được dùng để miêu tả sự vật hoàn toàn biến mất.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位年迈的隐士。他一生致力于修炼,追求内心的平静。然而,村子里最近出现了一股邪恶势力,他们使用诡异的法术,带来了无尽的灾难。房屋倒塌,庄稼枯萎,村民们陷入了深深的恐惧之中。隐士决定挺身而出,运用毕生的修炼成果,与邪恶势力对抗。一场惊天动地的战斗就此展开,隐士凭借高强的法力,与邪恶势力斗智斗勇,最终将邪恶势力彻底消灭,村子里恢复了往日的宁静,邪恶的势力烟消火灭了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, sống một vị ẩn sĩ già nua. Ông dành cả đời mình để tu luyện và theo đuổi sự bình yên nội tâm. Thế nhưng, gần đây, một thế lực tà ác xuất hiện trong làng, dùng phép thuật kỳ lạ gây ra đau khổ vô tận. Nhà cửa đổ nát, mùa màng héo úa, người dân rơi vào nỗi sợ hãi tột cùng. Vị ẩn sĩ quyết định đứng lên, dùng thành quả tu luyện cả đời mình để chống lại thế lực tà ác. Một trận chiến kinh thiên động địa nổ ra, vị ẩn sĩ, với phép thuật vô cùng mạnh mẽ, đã dũng cảm chiến đấu chống lại thế lực tà ác, và cuối cùng tiêu diệt hoàn toàn chúng, khôi phục lại sự yên bình cho làng mạc, thế lực tà ác biến mất.
Usage
用于形容事物彻底消失、灭亡。
Được dùng để miêu tả sự vật hoàn toàn biến mất hoặc tiêu vong.
Examples
-
这场风波终于烟消火灭了。
zhe chang fengbo zhongyu yanxiao huomie le.
Cuộc tranh chấp này cuối cùng cũng chấm dứt.
-
这场战争最终烟消火灭。
zhe chang zhanzheng zhongjiu yanxiao huomie
Cuộc chiến này cuối cùng cũng kết thúc.