狂妄自大 kuángwàng zìdà kiêu ngạo

Explanation

指极其放肆,自高自大,自以为是,目中无人。形容骄傲自大到了极点。

Chỉ sự kiêu ngạo thái quá, tự đề cao bản thân, tự cho mình là đúng và coi thường người khác. Mô tả đỉnh điểm của sự kiêu ngạo và tự phụ.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,才华横溢,诗作名扬天下。一次,他来到长安,受到皇室的召见。李白初入宫廷,面对皇室的诸多文武大臣,竟是傲慢自大,目中无人。他旁若无人地高谈阔论,炫耀自己的才华,言语之间尽是轻蔑之词,甚至对一些资历比他老的官员也是不屑一顾。他的狂妄自大,让许多人感到不满,也让皇帝颇为不悦。后来,李白因得罪权贵,被贬官,流放各地,最终客死他乡。他的遭遇,正是狂妄自大的恶果。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shīrén, cái huá héngyì, shī zuò míngyáng tiānxià. yī cì, tā lái dào cháng'ān, shòu dào huáng shì de zhàojiàn. lǐ bái chū rù gōngtíng, miàn duì huáng shì de zhūduō wén wǔ dà chén, jìng shì àomàn zìdà, mù zhōng wú rén. tā páng ruò wú rén de gāo tán kuò lùn, xuányào zìjǐ de cái huá, yányǔ zhī jiān jìn shì qīngmiè zhī cí, shènzhì duì yīxiē zīlì bǐ tā lǎo de guān yuán yě shì bù xiè yīgù. tā de kuángwàng zìdà, ràng xǔduō rén gǎndào bù mǎn, yě ràng huángdì pōwéi bù yuè. hòulái, lǐ bái yīn dézuì quán guì, bèi biǎn guān, liúfàng gèdì, zuìzhōng kè sǐ tāxiāng. tā de zāogòu, zhèng shì kuángwàng zìdà de è guǒ.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người có tài năng xuất chúng và thơ của ông nổi tiếng khắp cả nước. Một lần, ông đến Trường An và được triệu kiến bởi hoàng gia. Khi Lý Bạch lần đầu tiên vào triều đình, ông ta kiêu ngạo và khinh thường nhiều quan lại và đại thần trong triều. Ông ta nói năng ầm ĩ và khoe khoang tài năng của mình, coi thường người khác, thậm chí đối xử với một số quan lại có kinh nghiệm hơn ông ta một cách khinh miệt. Sự kiêu ngạo và tự phụ của ông ta đã làm phật lòng nhiều người, thậm chí cả hoàng đế cũng không hài lòng. Sau đó, Lý Bạch bị cách chức vì xúc phạm những người quyền lực và bị lưu đày. Cuối cùng, ông ta qua đời xa quê hương. Số phận của ông ta là một ví dụ rõ ràng về những hậu quả tiêu cực của sự kiêu ngạo và tự phụ.

Usage

常用来形容人骄傲自大,目中无人。

cháng yòng lái xíngróng rén jiāo'ào zìdà, mù zhōng wú rén

Thường được dùng để miêu tả người kiêu ngạo, tự phụ và coi thường người khác.

Examples

  • 他太狂妄自大了,根本听不进别人的意见。

    tā tài kuángwàng zìdà le, gēnběn tīng bù jìn biérén de yìjiàn.

    Anh ta quá kiêu ngạo để nghe ý kiến của người khác.

  • 不要狂妄自大,要谦虚谨慎。

    bùyào kuángwàng zìdà, yào qiānxū jǐnshèn.

    Đừng kiêu ngạo, hãy khiêm tốn và thận trọng.