狐群狗党 những kẻ cấu kết
Explanation
比喻互相勾结的坏人。
Điều này ám chỉ một nhóm người xấu xa cấu kết với nhau.
Origin Story
话说在一个古老的村庄里,住着两伙人,一伙是勤劳善良的村民,另一伙则是阴险狡诈的恶棍。恶棍们总是想方设法地欺压村民,掠夺他们的财产。他们相互勾结,形成一股强大的势力,村民们苦不堪言。这伙恶棍,就是人们常说的"狐群狗党"。他们的头目是一个狡猾的狐狸精,他总是利用各种手段来操纵他的手下,让他们为他卖命。在他的指挥下,这些恶棍们干尽了坏事,使得整个村庄都笼罩在黑暗之中。村民们不堪忍受这种压迫,他们决定团结起来,反抗恶棍们的统治。经过一番艰苦的斗争,村民们最终战胜了恶棍们,将他们赶出了村庄。从此以后,村庄恢复了往日的平静与安宁。这个故事告诉我们,邪不压正,正义终将战胜邪恶。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa xôi hẻo lánh, có hai nhóm người sinh sống: những người dân làng chăm chỉ và tốt bụng, và một nhóm những kẻ xấu xa xảo quyệt và lừa lọc. Những kẻ xấu xa luôn tìm cách đàn áp dân làng và cướp đoạt tài sản của họ. Chúng cấu kết với nhau, tạo thành một thế lực mạnh mẽ gây ra đau khổ lớn lao cho dân làng. Nhóm những kẻ xấu xa này thường được gọi là “những kẻ cấu kết”. Thủ lĩnh của chúng là một yêu hồ xảo quyệt, luôn dùng đủ mọi thủ đoạn để thao túng thuộc hạ, khiến chúng làm việc cho hắn. Dưới sự chỉ huy của hắn, những kẻ xấu xa này đã gây ra vô số tội ác, nhấn chìm toàn bộ ngôi làng trong bóng tối. Dân làng không thể chịu đựng sự áp bức nữa và quyết định đoàn kết lại để chống lại sự cai trị của những kẻ xấu xa. Sau một cuộc đấu tranh gian khổ, dân làng cuối cùng đã đánh bại những kẻ xấu xa và đuổi chúng ra khỏi làng. Từ đó về sau, hòa bình và yên tĩnh trở lại với ngôi làng. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng cái ác không thể thắng được công lý, và công lý cuối cùng sẽ chiến thắng.
Usage
用来形容互相勾结的坏人。多用于贬义。
Được sử dụng để miêu tả một nhóm người xấu xa cấu kết với nhau. Thường được sử dụng trong nghĩa xúc phạm.
Examples
-
那些狐群狗党,最终受到了法律的制裁。
nàxiē húqúngǒudǎng, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de zhìcái
Những kẻ cấu kết với nhau cuối cùng đã bị pháp luật trừng phạt.
-
他与狐群狗党为伍,最终走向了不归路。
tā yǔ húqúngǒudǎng wéiwǔ, zuìzhōng zǒuxiàng le bùguī lù
Hắn đã câu kết với bọn côn đồ và cuối cùng lạc lối