男欢女爱 nán huān nǚ ài Tình yêu giữa nam và nữ

Explanation

指男女之间的爱情。

Chỉ tình yêu giữa nam và nữ.

Origin Story

在古老的江南小镇,住着一位名叫阿月的女子和一位名叫书生的男子。阿月温柔娴静,书生才华横溢。他们在一次庙会上相遇,一眼万年。阿月如春日细雨般滋润着书生的心灵,书生则以诗词歌赋表达他对阿月的爱慕。他们的爱情如山间清泉,纯净而甘冽。他们每天一起在小桥流水边散步,一起在田埂上看日出日落,一起在月光下诉说衷肠。他们的爱情故事在小镇上传颂,成为一段佳话。后来,书生高中状元,阿月也成为了当地有名的绣娘。他们共同创造了属于他们自己的幸福生活,男欢女爱,相濡以沫。他们的爱情故事,就像一首动人的诗,流传至今,让人回味无穷。

zai gulao de jiangnan xiaozhen, zhuzhe yiwangming jiao ayue de nvzi he yiwangming jiaoshusheng de nanzi. ayue wenrou xianjing, shusheng caihua hengyi. tamen zai yici miaohui shang xiangyu, yiyan wannian. ayue ru chunri xiyu ban zi runzhe shusheng de xinling, shusheng ze yi shici gefu biaoda ta dui ayue de aimu. tamen de aiqing ru shanjian qingquan, chun jing er ganlie. tamen meitian yiqizai xiaoqiao liushui bian sanbu, yiqizai tiangeng shang kan richu riluo, yiqizai yueguang xia sushuo zhongchang. tamen de aiqing gushi zai xiaozhen shang chuan song, chengwei yiduan jia hua. houlai, shusheng gaogong zhuangyuan, ayue ye chengweile dangdi youming de xiuniang. tamen gongtong chuangzaole shuyu tamen ziji de xingfu shenghuo, nan huan nv ai, xiang ru mo. tamen de aiqing gushi, jiu xiang yishou dongren de shi, liuchuan zhi jin, rang ren huiwei wu qiong.

Ở một thị trấn cổ xưa ở Trung Quốc, có một người phụ nữ tên là Amyue và một người đàn ông tên là Shusheng. Amyue dịu dàng và trầm tĩnh, còn Shusheng lại tài năng và học thức. Họ gặp nhau tại một lễ hội ở đền và yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên. Amyue nuôi dưỡng tâm hồn Shusheng bằng sự dịu dàng của mình, và Shusheng bày tỏ tình yêu với Amyue bằng thơ ca. Tình yêu của họ trong sáng và tinh khiết như suối nguồn trên núi. Mỗi ngày, họ cùng nhau dạo bước bên dòng suối, cùng nhau ngắm bình minh và hoàng hôn, và tâm sự với nhau dưới ánh trăng. Câu chuyện tình yêu của họ lan truyền khắp thị trấn và trở thành một truyền thuyết đẹp. Sau này, Shusheng được bổ nhiệm vào chức vụ cao, và Amyue trở thành một thợ thêu nổi tiếng. Họ cùng nhau tạo nên cuộc sống hạnh phúc của riêng mình, với tình yêu, sự trìu mến và sự hỗ trợ lẫn nhau. Câu chuyện tình yêu của họ như một bài thơ hay, được truyền lại cho đến ngày nay và vẫn lay động lòng người.

Usage

多用于文学作品中,形容男女之间的爱情。

duo yongyu wenxue zuopin zhong, xingrong nan'nv zhijian de aiqing

Chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn học để miêu tả tình yêu giữa nam và nữ.

Examples

  • 小说中描写了他们之间缠绵悱恻的男欢女爱。

    xiaoshuozhongmiaoxieletamenzhijianchanmianfeicedesnanhuannuai.

    Truyện tiểu thuyết miêu tả tình yêu nồng nàn giữa họ.

  • 古代诗词中也经常出现男欢女爱的场景,但表达方式比较含蓄。

    gudaishicizhongyecingchangchuxiannanhuannuaidechangjing, danbiaodafangshibijiao hanxu

    Cảnh tình yêu giữa nam và nữ thường xuất hiện trong thơ ca Trung Quốc cổ đại, nhưng cách diễn đạt khá hàm xúc.