男耕女织 Nán gēng nǚ zhī Nam canh nữ chức

Explanation

男耕女织,指的是在古代农业社会中,家庭成员按照性别分工合作的生产模式。男子负责耕种土地,女子负责纺织。这是一个描绘古代社会家庭生活和生产方式的成语。它体现了古代社会中家庭成员之间的分工合作,以及他们共同努力创造美好生活的精神。

Nam canh nữ chức đề cập đến mô hình sản xuất trong xã hội nông nghiệp cổ đại, nơi các thành viên trong gia đình hợp tác dựa trên phân công lao động theo giới tính. Nam giới phụ trách việc canh tác đất đai, trong khi phụ nữ phụ trách việc kéo sợi và dệt vải. Đây là một thành ngữ miêu tả đời sống gia đình và phương thức sản xuất trong xã hội cổ đại. Nó phản ánh sự phân công lao động và hợp tác giữa các thành viên trong gia đình ở xã hội cổ đại và những nỗ lực chung của họ để tạo ra một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Origin Story

很久以前,在一个古老的村庄里,住着勤劳的李家。李家世代务农,家里的田地都由李父耕种,而李母则擅长纺织,她织出的布料精美结实,远近闻名。他们还有一个聪明伶俐的女儿,名叫小兰,从小就跟着母亲学习纺织,手法娴熟。李家一家三口,男耕女织,日子过得虽然清苦,却也温馨和睦。每到丰收的季节,他们都会将自己种植的粮食和纺织的布匹拿到集市上交换,换取生活所需的物资。他们勤劳的双手,创造了幸福美满的生活。有一天,一位路过的商人看到小兰织的布料,赞不绝口,想高价收购。但李母却说:“我们家的布料,都是我辛辛苦苦织出来的,每一寸布都饱含了我们的汗水,价格不能太低。”商人听了李母的话,深受感动,最终以合理的价格收购了李家的布匹。李家的故事在村庄里传颂着,成为了勤劳致富的典范。

henjiu yiqian, zai yige gulao de cunzhuang li, zhu zhe qinlao de li jia. li jia shidai wunong, jiali de tian di dou you li fu gengzhong, er li mu ze shangchang fangzhi, ta zhi chu de buliao jingmei jieshi, yuanjin wenming. tamen hai you yige congming lingli de nver, mingjiao xiaolan, cong xiao jiu genzhe muqin xuexi fangzhi, shoufa xianshu. li jia yijia sankou, nan geng nv zhi, rizi guode suiran qinku, que ye wenxin hemu. mei dao fengshou de ji jie, tamen dou hui jiang ziji zhongzhi de liangshi he fangzhi de bupi na dao jishi shang jiaohuan, huanqu shenghuo suoxude wuzhi. tamen qinlao de shuangshou, chuangzao le xingfu meiman de shenghuo. you yitian, yiwai lu guo de shangren kan dao xiaolan zhi de buliao, zanbu juekou, xiang gaojia shou gou. dan li mu que shuo:“women jia de buliao, dou shi wo xinxinku ku zhi chulaide, mei yicun bu dou baohan le women de hanshui, jiage buneng tai di.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ kính, có một gia đình họ Lý cần cù. Gia đình họ Lý làm ruộng nhiều đời nay. Cha Lý cày cấy ruộng đồng, trong khi mẹ Lý lại rất khéo tay trong nghề dệt vải, vải dệt của bà nổi tiếng khắp nơi vì sự tinh tế và bền bỉ. Họ còn có một cô con gái thông minh và khéo léo tên là Tiểu Lan, từ nhỏ đã được mẹ dạy dệt và rất thành thạo. Gia đình họ Lý, đàn ông làm ruộng, phụ nữ dệt vải, tuy cuộc sống giản dị và khó khăn nhưng vẫn ấm áp và hạnh phúc. Mỗi mùa thu hoạch, họ đều đem thóc gạo và vải dệt ra chợ đổi lấy những thứ cần thiết. Bàn tay cần cù của họ đã tạo nên một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn. Một hôm, một thương gia đi ngang qua thấy vải dệt của Tiểu Lan, khen ngợi hết lời và muốn mua với giá cao. Nhưng mẹ Lý nói: “Vải của nhà chúng tôi là kết quả của bao nhiêu công sức, từng tấc vải thấm đẫm mồ hôi nước mắt của chúng tôi, giá không thể quá thấp được.” Thương gia rất cảm động trước lời nói của mẹ Lý và cuối cùng đã mua vải của gia đình họ Lý với giá hợp lý. Câu chuyện về gia đình họ Lý đã lan truyền khắp làng và trở thành tấm gương sáng về sự cần cù và thịnh vượng.

Usage

用来形容古代小农经济的家庭分工模式,也用来比喻勤劳的家庭生活。

yong lai xingrong gudai xiaonong jingji de jiating fenge moshi, ye yong lai biyu qinlao de jiating shenghuo.

Được sử dụng để mô tả mô hình phân công lao động trong gia đình trong nền kinh tế nông nghiệp nhỏ ở thời cổ đại, và cũng để miêu tả một cuộc sống gia đình chăm chỉ.

Examples

  • 你看他们家,男耕女织,其乐融融。

    ni kan tamen jia, nan geng nv zhi, qi le rong rong.

    Hãy xem gia đình họ, đàn ông làm ruộng và phụ nữ dệt vải, sống hạnh phúc bên nhau.

  • 古代社会,男耕女织是普遍现象。

    gudai shehui, nan geng nv zhi shi pupian xianxiang.

    Trong xã hội cổ đại, đàn ông cày cấy và phụ nữ dệt vải là hiện tượng phổ biến.