病入膏肓 bìng rù gāo huāng bệnh nan y

Explanation

这个成语比喻病情严重到无法医治的地步,也用来比喻事情发展到不可挽回的地步。

Thành ngữ này được dùng để mô tả một tình huống mà tình trạng đã trở nên nghiêm trọng đến mức không thể chữa trị được nữa. Nó cũng được dùng để mô tả một tình huống không thể thay đổi được nữa.

Origin Story

春秋时期,晋景公得了重病,请来名医扁鹊诊治。扁鹊诊脉后说:"大王您的病已经病入膏肓,即使神仙也救不了您了。"晋景公不信,认为扁鹊是故意吓唬他。结果,不久后,晋景公就去世了。这个故事告诉我们,面对问题要及时处理,切不可等到病入膏肓才后悔莫及。 晋景公死后,他的儿子晋厉公继位。晋厉公为人残暴,苛待百姓。大臣们多次劝谏,但他都充耳不闻。厉公执政期间,国家动荡不安,民不聊生。最终,厉公被杀,他的统治也走向了终结。 晋厉公的故事也警示我们:为政者要以民为本,善待百姓,否则,最终将会自食恶果。 这两个故事都体现了"病入膏肓"的含义,一个是描述疾病,另一个则比喻政治上的失败。

chūnqiū shíqī, jìn jǐng gōng délěi chóng bìng, qǐng lái míng yī biǎn què zhěn zhì. biǎn què zhěn mài hòu shuō: "dàwáng nín de bìng yǐjīng bìng rù gāo huāng, jíshǐ shénxiān yě jiù bù liǎo nín le." jìn jǐng gōng bù xìn, rènwéi biǎn què shì gùyì xiàhù tā. jiéguǒ, bùjiǔ hòu, jìn jǐng gōng jiù qùshì le. zhège gùshì gàosù wǒmen, miànduì wèntí yào jíshí chǔlǐ, qiē bù kě děngdào bìng rù gāo huāng cái hòuhuǐ mòjí.

Trong thời Xuân Thu, vị vua nước Tấn là Tấn Cảnh Công bị bệnh nặng. Ông mời danh y Biển Khước đến chữa trị. Sau khi bắt mạch, Biển Khước nói: "Bệ hạ, bệnh của người đã đến mức hồi thiên bất lực, thần tiên cũng không cứu được." Tấn Cảnh Công không tin, cho rằng Biển Khước đang hù dọa mình. Kết quả, không lâu sau, Tấn Cảnh Công qua đời. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng phải xử lý vấn đề kịp thời, không nên để đến lúc muộn mới hối hận. Sau khi Tấn Cảnh Công mất, con trai ông là Tấn Lịch Công kế vị. Tấn Lịch Công là người tàn bạo, đối xử tệ bạc với dân chúng. Các đại thần nhiều lần can gián, nhưng ông ta đều không nghe. Trong thời gian trị vì của Lịch Công, đất nước bất ổn, dân chúng lầm than. Cuối cùng, Lịch Công bị giết, sự cai trị của ông ta cũng chấm dứt. Câu chuyện về Tấn Lịch Công cũng cảnh tỉnh chúng ta: người cầm quyền phải lấy dân làm gốc, đối xử tốt với dân chúng, nếu không, cuối cùng sẽ phải gánh chịu hậu quả. Hai câu chuyện này đều phản ánh ý nghĩa của "bệnh vào giai đoạn không thể cứu chữa", một câu chuyện mô tả bệnh tật, một câu chuyện khác ẩn dụ cho sự thất bại về chính trị.

Usage

常用作谓语、定语,形容病情严重或事情到了不可挽回的地步。

cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ, xíngróng bìngqíng yánzhòng huò shìqíng dàole bùkě wǎnhuí de dìbù

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ để mô tả mức độ nghiêm trọng của bệnh hoặc tình trạng không thể cứu vãn.

Examples

  • 他的病已经病入膏肓,无力回天了。

    tā de bìng yǐjīng bìng rù gāo huāng, wú lì huítiān le

    Bệnh của anh ta đã trở nên nan y.

  • 这个项目的问题已经病入膏肓,必须放弃。

    zhège xiàngmù de wèntí yǐjīng bìng rù gāo huāng, bìxū fàngqì

    Vấn đề của dự án này đã trở nên không thể cứu vãn, phải từ bỏ.