白纸黑字 đen trắng
Explanation
比喻有确凿的文字凭据,不容抵赖或悔改。
Điều này có nghĩa là có bằng chứng được viết rõ ràng không thể chối cãi hoặc thu hồi.
Origin Story
从前,有个村子里来了个算命先生,他自称能掐会算,无所不知。村长不信,就拿出一个写满字的白纸,问他上面写了什么。算命先生故作神秘地念叨了一阵,结果完全猜错。村长指着白纸黑字说:『这上面白纸黑字写得清清楚楚,你连这都看不出来,还敢说自己会算命?』算命先生羞愧地低下了头,灰溜溜地离开了村子。从此以后,村民们再也不相信那些江湖术士了。
Ngày xửa ngày xưa, một thầy bói đến một ngôi làng, tự nhận mình biết tất cả mọi thứ. Trưởng làng không tin, nên ông ta đã cho thầy bói xem một mảnh giấy có chữ viết và hỏi ông ta viết gì. Thầy bói giả vờ bí hiểm, nhưng đoán sai. Trưởng làng chỉ vào những chữ đen trắng và nói: “Nó được viết rõ ràng ở đây, mà ngươi thậm chí còn không đọc được. Làm sao ngươi dám tự xưng là thầy bói?” Thầy bói xấu hổ và rời làng. Từ đó trở đi, dân làng không bao giờ tin vào các thầy bói nữa.
Usage
主要用于书面语,多用于法律文书、合同等。也可用作比喻说法,形容证据确凿。
Nó chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết, thường trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng, v.v. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ, chỉ ra bằng chứng không thể chối cãi.
Examples
-
合同白纸黑字写得清清楚楚,不容抵赖。
hetongbaizhiheizixiedqingqingchuchu,burongdilaide.
Hợp đồng được viết rõ ràng, không thể chối cãi.
-
这笔交易,我们有白纸黑字的协议为证
zhebijiaoyi,womenyoubaizhiheizhidexieyiweizheng
Chúng tôi có một thỏa thuận bằng văn bản để chứng minh cho giao dịch này.