百年之约 Bǎi nián zhī yuē Lời thề trăm năm

Explanation

指男女双方在结婚时所立下的誓言,象征着对爱情的忠贞和承诺。

Chỉ lời thề mà cả nam và nữ đều nói khi kết hôn, tượng trưng cho lòng trung thành và cam kết với tình yêu.

Origin Story

梁山伯与祝英台的故事家喻户晓,他们虽未能结为夫妻,却在黄土高坡上立下百年之约,相约来世再续前缘。祝英台化蝶寻梁山伯,表达了她对这份百年之约的坚定信念,也成为了千古绝唱的爱情传奇。 在那个年代,女子地位低下,祝英台为了自己的爱情,敢于反抗世俗,与梁山伯共同许下百年之约,这需要多大的勇气啊!这份勇气也值得我们敬佩。而这份百年之约,也成为了我们今天爱情的永恒象征,表达了我们对爱情忠贞不渝的美好愿望。

liáng shānbó yǔ zhù yīng tái de gùshì jiā yù hǎo xiào, tāmen suī wèi néng jié wéi fūqī, què zài huáng tǔ gāo pō shàng lì xià bǎi nián zhī yuē, xiāng yuē lái shì zài xù qián yuán. zhù yīng tái huà dié xún liáng shānbó, biǎo dá le tā duì zhè fèn bǎi nián zhī yuē de jiāndìng xìnyàn, yě chéng le qiāngu jié chàng de àiqíng chuánqí.

Câu chuyện về Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài thì ai cũng biết. Mặc dù họ không thể thành vợ chồng, nhưng họ đã thề nguyền trăm năm trên những ngọn đồi cao, hẹn ước sẽ gặp lại nhau trong kiếp sau. Việc Chúc Anh Đài hoá thân thành bướm để tìm Lương Sơn Bá thể hiện niềm tin vững chắc của nàng vào lời thề này và đã trở thành câu chuyện tình yêu huyền thoại. Vào thời đó, phụ nữ có địa vị xã hội thấp. Chúc Anh Đài, vì tình yêu của mình, đã dám thách thức những quy ước xã hội và cùng Lương Sơn Bá nguyện thề trăm năm. Điều này đòi hỏi một lòng dũng cảm lớn lao! Lòng dũng cảm này rất đáng khâm phục. Lời thề trăm năm này đã trở thành biểu tượng bất diệt của tình yêu chúng ta ngày nay, thể hiện khát vọng về một tình yêu chung thuỷ son sắt.

Usage

主要用于表达爱情的承诺,通常在婚姻、订婚等场合使用。

zhǔyào yòng yú biǎodá àiqíng de chéngnuò, tóngcháng zài hūnyīn, dìnghūn děng chǎnghé shǐyòng

Chủ yếu dùng để thể hiện lời cam kết về tình yêu, thường được sử dụng trong đám cưới và lễ đính hôn.

Examples

  • 他们许下百年之约,相约一生一世。

    tāmen xǔxià bǎi nián zhī yuē, xiāng yuē yīshēng yìshì

    Họ đã thề nguyền trăm năm.

  • 这份百年之约,见证了他们的爱情历久弥新。

    zhè fèn bǎi nián zhī yuē, jiàn zhèng le tāmen de àiqíng lìjiǔ míxīn

    Lời thề trăm năm này đã làm chứng cho tình yêu bền chặt của họ