海誓山盟 Lời thề biển, liên minh núi
Explanation
形容男女爱情坚贞不渝,像大海和山岳一样永恒不变。
Miêu tả lòng chung thủy son sắt trong tình yêu giữa nam và nữ, vĩnh cửu như biển cả và núi non.
Origin Story
话说梁山泊好汉宋江,与爱妾阎婆惜海誓山盟,许下终身。然宋江心中始终装着兄弟情义,为免遭阎婆惜纠缠,无奈之下将其杀害。这海誓山盟,终究敌不过梁山泊的兄弟情义,也成了宋江心中永远的痛。此后,宋江虽立下赫赫战功,但也始终带着这份愧疚,直至最后…
Người ta kể rằng Song Giang, một người đàn ông dũng cảm từ đầm lầy Liangshan, đã lập lời thề trọn đời với người thiếp của mình, Yan Po Xi. Tuy nhiên, trái tim Song Giang luôn hướng về anh em của mình, và để tránh bị vướng vào Yan Po Xi, ông đã buộc phải giết bà ta. Lời thề trọn đời này cuối cùng đã khuất phục trước tình anh em của Liangshan Marsh và trở thành nỗi đau vĩnh cửu trong lòng Song Giang. Sau đó, mặc dù Song Jiang đã đạt được những thành tựu to lớn, ông vẫn mang theo nỗi ân hận này cho đến cuối đời...
Usage
多用于形容男女之间坚贞不渝的爱情誓言。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả lời thề tình yêu son sắt giữa nam và nữ.
Examples
-
他们的爱情如同海誓山盟般坚定。
ta men de ai qing ru tong hai shi shan meng ban jian ding; zhe fen hai shi shan meng de ai qing, zui zhong hai shi di bu guo xian shi de can ku
Tình yêu của họ vững chắc như lời thề biển và liên minh núi.
-
这份海誓山盟的爱情,最终还是抵不过现实的残酷。
Tình yêu lời thề biển và liên minh núi này cuối cùng vẫn không thể chịu đựng được sự tàn khốc của thực tại