皓首穷经 Hào Shǒu Qióng Jīng
Explanation
皓:白色;首:头发;穷:穷尽,彻底;经:经典,指古代的经书。形容人年老了,还在专心研究经典书籍。比喻专心致志,刻苦钻研。
Hào: trắng; Shǒu: tóc; Qióng: cạn kiệt, triệt để; Jīng: kinh điển, ám chỉ các kinh sách cổ. Mô tả một người vẫn chăm chỉ nghiên cứu các sách kinh điển khi về già. Một phép ẩn dụ cho sự tận tâm và nghiên cứu cần cù.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一位名叫李白的书生,自幼酷爱读书,家中藏书无数。他博览群书,对各种典籍都颇有研究,尤其对古代诗词情有独钟。年复一年,他废寝忘食地研读,常常挑灯夜战,即使到了深夜也不肯休息。时间飞逝,李白已年过花甲,两鬓斑白,但他对知识的追求却从未停止。他仍然坚持每天研读经典,并将其中的精髓融会贯通,最终成为了一代大儒。他皓首穷经的故事,一直被后人传颂,激励着无数学子奋发向上。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất yêu thích đọc sách, nhà ông chứa vô số sách. Ông đọc rất nhiều sách, và có hiểu biết sâu rộng về nhiều loại sách, đặc biệt là thơ ca cổ. Năm này qua năm khác, ông học hành không biết mệt mỏi, thường xuyên học đến khuya, và không nghỉ ngơi ngay cả vào ban đêm. Thời gian trôi qua, Lý Bạch đã hơn sáu mươi tuổi, tóc ông đã bạc trắng, nhưng khát vọng tri thức của ông không bao giờ ngừng nghỉ. Ông vẫn tiếp tục đọc các tác phẩm kinh điển mỗi ngày, và kết hợp tinh hoa của chúng, cuối cùng trở thành một nhà học giả lỗi lạc. Câu chuyện ông học tập kinh điển với mái tóc bạc trắng đã được truyền tụng qua nhiều thế kỷ, truyền cảm hứng cho vô số học trò vươn lên.
Usage
用来形容人刻苦学习,直到老年。
Được dùng để miêu tả một người chăm chỉ học tập đến tuổi già.
Examples
-
他皓首穷经,终于完成了这部巨著。
ta hao shou qiong jing, zhongyu wancheng le zhe bu juzhuo
Ông ấy đã dành cả đời mình để nghiên cứu các văn bản cổ, và cuối cùng đã hoàn thành kiệt tác này.
-
老教授皓首穷经,为国家培养了一大批人才。
lao jiaoshou hao shou qiong jing, wei guojia peiyang le yi da pi rencai
Giáo sư già đã cống hiến cả cuộc đời mình cho việc học tập, bồi dưỡng nhiều học sinh tài năng cho đất nước