相庆弹冠 Tương khánh đạn quan
Explanation
相庆弹冠指的是官场中一人当了官或升了官,同伙就互相庆贺将有官可做,比喻坏人互相庆贺得到好处。
Xiang qing tan guan đề cập đến tình huống trong giới quan chức, khi một người được bổ nhiệm chức vụ hoặc thăng chức, và những người cùng phe với anh ta chúc mừng lẫn nhau, ngụ ý rằng họ cũng sẽ có được chức vụ. Thành ngữ này được sử dụng để mô tả cách những kẻ xấu chúc mừng lẫn nhau về những lợi ích mà họ đạt được.
Origin Story
汉宣帝时期,王吉与贡禹二人是至交好友,两人都曾在官场上屡遭挫折。后来,王吉被汉元帝征召为谏议大夫。贡禹听到这个消息后非常高兴,立刻掸去官帽上的灰尘,准备再次走上仕途。不久后,贡禹也如愿以偿,被任命为谏议大夫。两人相庆弹冠,成就了一段佳话,但也侧面反映了当时官场黑暗的现实。这个故事流传至今,成为人们告诫后人,要洁身自好,勿与奸邪为伍的警示。 然而,相庆弹冠也并非完全是贬义词。在一些特定场合下,它也可以用来形容朋友之间志同道合,互相扶持,共同进步的欣喜之情。例如,如果一群志同道合的朋友都在各自的领域取得了成功,他们互相庆祝,分享彼此的喜悦,也可以用“相庆弹冠”来形容。关键在于语境和所表达的含义。
Trong triều đại của Hoàng đế Huyền nhà Hán, Vương Kì và Cung Du là những người bạn thân thiết, cả hai đều trải qua nhiều lần thất bại trong sự nghiệp quan trường. Sau đó, Vương Kì được Hoàng đế Nguyên nhà Hán bổ nhiệm làm Kiến nghị đại phu. Cung Du rất vui mừng trước tin này và lập tức phủi bụi mũ quan, chuẩn bị trở lại sự nghiệp chính trường. Không lâu sau, Cung Du cũng được bổ nhiệm làm Kiến nghị đại phu như mong muốn. Hai người cùng nhau ăn mừng thành công của mình, trở thành một câu chuyện đẹp, nhưng cũng phản ánh thực tế tăm tối của quan trường thời đó. Câu chuyện này vẫn được lưu truyền cho đến ngày nay, như một lời cảnh báo cho các thế hệ sau về việc giữ gìn liêm khiết và tránh giao du với kẻ xấu. Tuy nhiên, “tương khánh đạn quan” không hoàn toàn mang nghĩa tiêu cực. Trong một số trường hợp cụ thể, nó cũng có thể được dùng để diễn tả niềm vui của những người bạn cùng chí hướng, cùng nhau hỗ trợ và tiến bộ. Ví dụ, nếu một nhóm bạn cùng chí hướng đều đạt được thành công trong lĩnh vực của mình, việc họ cùng nhau ăn mừng và chia sẻ niềm vui cũng có thể được mô tả bằng “tương khánh đạn quan”. Điều quan trọng là ngữ cảnh và ý nghĩa được truyền tải.
Usage
相庆弹冠通常用来形容官场中人互相庆贺升官发财,带有贬义,讽刺那些不择手段谋取私利的人。
Xiang qing tan guan thường được dùng để mô tả những người trong giới quan chức chúc mừng lẫn nhau về sự thăng tiến và giàu có, mang hàm ý tiêu cực và mỉa mai những kẻ dùng mọi cách để thu lợi cá nhân.
Examples
-
那些官场上的互相庆贺,真是一幅相庆弹冠的丑恶图景。
nàxiē guǎn chǎng shang de hùxiāng qìnghè, zhēn shì yī fú xiāng qìng tán guān de chǒu'è tújǐng
Đó là một bức tranh xấu xí về những lời chúc mừng lẫn nhau trong giới quan chức.
-
他们沆瀣一气,相庆弹冠,为非作歹。
tāmen hàng xiè yī qì, xiāng qìng tán guān, wèi fēi zuò dài
Họ thông đồng với nhau, chúc mừng lẫn nhau và làm điều ác