弹冠相庆 Tan Guan Xiang Qing Đạn quan tương khánh

Explanation

比喻官场中一人当了官或升了官,同伙就互相庆贺将有官可做。也用来形容坏人得意的样子。

Thành ngữ này được dùng để miêu tả trường hợp các quan lại chúc mừng lẫn nhau khi một trong số họ được thăng chức hoặc nhận chức. Nó cũng được dùng để miêu tả vẻ mặt đắc ý của những kẻ xấu.

Origin Story

汉宣帝时,琅琊人王吉和贡禹是很好的朋友,贡禹多次被免职,王吉在官场也很不得志。汉元帝时,王吉被召去当谏议大夫,贡禹听到这个消息很高兴,就把自己的官帽取出,弹去灰尘,准备戴用。果然没多久贡禹也被任命为谏议大夫。这便是成语“弹冠相庆”的由来,它比喻官场中一人得志,同伙就互相庆贺将有官可做。当然,它也常常用来讽刺那些互相勾结、为非作歹的人。

Han Xuan Di shi, Langya ren Wang Ji he Gong Yu shi hen hao de pengyou, Gong Yu duo ci bei mianzhi, Wang Ji zai guan chang ye hen bu de zhi. Han Yuan Di shi, Wang Ji bei zhao qu dang Jianyi Daifu, Gong Yu ting dao zhe ge xiaoxi hen gao xing, jiu ba ziji de guan mao qu chu, dan qu chen, zhun bei dai yong. Gu ran mei duo jiu Gong Yu ye bei ren ming wei Jianyi Daifu. Zhe bian shi chengyu "tan guan xiang qing" de youlai, ta biyu guan chang zhong yi ren de zhi, tong huo jiu hu xiang qing he jiang you guan ke zuo. Dang ran, ta ye chang chang yong lai feng ci na xie hu xiang gou jie, wei fei zuo dai de ren.

Vào thời nhà Hán, dưới triều vua Huyền Đế, Vương Kì và Cống Du, hai người bạn thân ở Lăng Nghi, Cống Du nhiều lần bị bãi chức, Vương Kì cũng không mấy thành đạt trong sự nghiệp quan trường. Đến đời Nguyên Đế, Vương Kì được triệu vào làm Gián nghị đại phu, Cống Du nghe tin rất mừng, liền lấy mũ quan ra, gạt bụi, chuẩn bị đội lên đầu. Quả nhiên không lâu sau, Cống Du cũng được bổ nhiệm làm Gián nghị đại phu. Đó là nguồn gốc của thành ngữ “Đạn quan tương khánh”, dùng để chỉ cảnh các quan lại chúc mừng lẫn nhau khi một người được thăng quan tiến chức hoặc sắp được thăng chức. Dĩ nhiên, thành ngữ này cũng thường được dùng để mỉa mai những kẻ cấu kết với nhau, làm điều ác.

Usage

用于形容官场中人互相庆贺升迁或即将升迁的情景,也常用来讽刺那些互相勾结、为非作歹的人。

yong yu xingrong guan chang zhong ren hu xiang qing he sheng qian huo ji jiang sheng qian de qing jing, ye chang yong lai feng ci na xie hu xiang gou jie, wei fei zuo dai de ren

Thành ngữ này được dùng để miêu tả trường hợp các quan lại chúc mừng lẫn nhau về việc thăng chức hoặc sắp được thăng chức, đồng thời cũng thường được dùng để mỉa mai những kẻ cấu kết làm điều ác.

Examples

  • 朝中有人,弹冠相庆

    zhao zhong you ren, tan guan xiang qing

    Có người trong triều, họ cùng nhau chúc mừng

  • 他升官了,同僚们都弹冠相庆

    ta sheng guan le, tongliao men dou tan guan xiang qing

    Anh ta được thăng chức, các đồng nghiệp đã ăn mừng