破罐子破摔 bỏ cuộc
Explanation
比喻事情已坏到无法挽回的地步,索性听之任之,任其自流。形容人做事不负责任,没有毅力。
Đây là một thành ngữ miêu tả một người đã từ bỏ tình huống đã trở nên rất tệ và không cố gắng cải thiện nó nữa. Nó miêu tả một người thiếu trách nhiệm và thiếu sự kiên trì.
Origin Story
从前,有个年轻人名叫阿强,他原本学习刻苦,成绩优异。可是一次考试失利后,他开始怀疑自己的能力,变得消极怠惰。他不再认真学习,考试成绩一落千丈,老师和家长多次劝说,他都无动于衷,甚至破罐子破摔,开始逃学打游戏,沉迷于网络世界,最终荒废了学业。后来,阿强才后悔莫及,明白破罐子破摔只会让自己的人生越走越远。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang, ban đầu là một học sinh chăm chỉ với kết quả học tập xuất sắc. Tuy nhiên, sau khi trượt một kỳ thi, anh ta bắt đầu nghi ngờ khả năng của mình và trở nên thụ động, lười biếng. Anh ta không còn học hành chăm chỉ nữa, điểm số của anh ta tụt dốc không phanh, và mặc dù được thầy cô và cha mẹ động viên nhiều lần, anh ta vẫn thờ ơ, thậm chí còn bỏ cuộc hoàn toàn, bắt đầu bỏ học, chơi trò chơi điện tử và đắm chìm trong thế giới mạng, cuối cùng làm hỏng việc học của mình. Sau này, Aqiang vô cùng hối hận và nhận ra rằng việc bỏ cuộc chỉ khiến cuộc đời của một người càng đi sai hướng hơn.
Usage
主要用作谓语、定语;比喻做事缺乏责任心,没有毅力,遇到挫折就放弃。
Chủ yếu được sử dụng làm vị ngữ và tính từ; miêu tả một người thiếu trách nhiệm và thiếu sự kiên trì, bỏ cuộc khi đối mặt với khó khăn.
Examples
-
他考试没考好,索性破罐子破摔,不再复习了。
ta kaoshi mei kao hao, suo xing po guan zi po shuai, bu zai fuxi le.
Anh ấy không vượt qua kỳ thi, vì vậy anh ấy đã bỏ cuộc và ngừng học.
-
面对困境,他破罐子破摔,放弃了努力。
mian dui kunju, ta po guan zi po shuai, fangqi le nuli le.
Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã từ bỏ và ngừng cố gắng.