神乎其技 shén hū qí jì kỹ năng thần kỳ

Explanation

形容技艺或手法十分高明。

Mô tả kỹ năng hoặc kỹ thuật cực kỳ cao.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的传奇人物,他不仅诗写得好,而且技艺超群。一次,他受邀参加一位皇亲国戚的宴会。席间,宾客们纷纷展示自己的才艺,琴棋书画,应有尽有。但李白却只是默默地坐在一旁,并不显山露水。主人见他如此,便笑着问道:"李白先生,您也展示一下您的才艺吧!"李白微微一笑,然后从容地拿起一把普通的木梳,在手中轻轻一挥,梳子竟被他变成了栩栩如生的飞鸟,然后又变回木梳,令众人啧啧称奇。宾客们纷纷赞叹道:"李白先生的技艺真是神乎其技!",

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de chuánqí rén wù, tā bù jǐn shī xiě de hǎo, ér qiě jì yì chāo qún. yī cì, tā shòu yāo cān jiā yī wèi huáng qīn guó qì de yǎnhuì. xí jiān, bīn kè men fēn fēn zhǎnshì zì jǐ de cái yì, qín qí shū huà, yìng yǒu jìn yǒu. dàn lǐ bái què zhǐshì mòmò de zuò zài yī páng, bìng bù xiǎn shān lù shuǐ. zhǔ rén jiàn tā rú cǐ, biàn xiào zhe wèn dào: 'lǐ bái xiānshēng, nín yě zhǎnshì yīxià nín de cái yì ba!' lǐ bái wēi wēi yī xiào, ránhòu cóngróng de ná qǐ yī bǎ pǔ tōng de mù shū, zài shǒu zhōng qīng qīng yī huī, shū zi jìng bèi tā biàn chéng le xǔ xǔ rú shēng de fēi niǎo, ránhòu yòu biàn huí mù shū, lìng zhòng rén zézé chēng qí. bīn kè men fēn fēn zàn tàn dào: 'lǐ bái xiānshēng de jì yì zhēnshi shénhū qíjì!'

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhân vật huyền thoại tên là Lý Bạch, ông không chỉ là một nhà thơ tài giỏi mà còn sở hữu những kỹ năng xuất chúng. Một lần, ông được mời tham dự một buổi yến tiệc do một người thân hoàng tộc tổ chức. Trong bữa tiệc, các vị khách phô diễn tài năng của mình, chơi nhạc cụ, thư pháp và hội họa, đủ cả. Nhưng Lý Bạch chỉ ngồi yên lặng một bên, không hề khoe khoang. Thấy vậy, chủ nhà mỉm cười và hỏi: "Lý Bạch tiên sinh, sao ngài không thể hiện tài năng của mình nhỉ?" Lý Bạch mỉm cười nhẹ nhàng và thong thả cầm lên một chiếc lược gỗ bình thường. Chỉ với một động tác tay khéo léo, chiếc lược biến thành một chú chim sống động như thật, rồi lại biến trở lại thành chiếc lược, khiến tất cả mọi người đều kinh ngạc. Các vị khách thán phục: "Kỹ năng của Lý Bạch tiên sinh quả là thần kỳ!"

Usage

用于形容技艺或手法十分高明,常用于赞美他人的技艺精湛。

yòng yú xíngróng jìyì huò shǒufǎ shífēn gāomíng, cháng yòng yú zànměi tārén de jìyì jīngzhàn

Được sử dụng để mô tả kỹ năng hoặc kỹ thuật cực kỳ cao, thường được dùng để khen ngợi kỹ năng siêu phàm của ai đó.

Examples

  • 他的魔术表演真是神乎其技,让人叹为观止。

    tā de móshù biǎoyǎn zhēnshi shénhū qíjì, ràng rén tànwéi guānzhǐ

    Buổi biểu diễn ảo thuật của anh ấy thực sự điêu luyện, thật đáng kinh ngạc.

  • 这位医生的医术神乎其技,治好了许多疑难杂症。

    zhè wèi yīshēng de yīshù shénhū qíjì, zhì hǎole xǔduō yí nán zá zhèng

    Kỹ năng y khoa của vị bác sĩ này thực sự điêu luyện, đã chữa khỏi nhiều bệnh nan y và phức tạp..