称兄道弟 chēng xiōng dào dì chengxiong daodi

Explanation

朋友之间以兄弟相称,形容关系非常亲密。

Bạn bè gọi nhau là anh em để mô tả một mối quan hệ rất thân thiết.

Origin Story

话说江南小镇上,住着两个年轻人,一个叫阿福,一个叫阿寿。他们虽然家境悬殊,阿福家境殷实,阿寿家境贫寒,但两人志趣相投,自小一起长大,一起读书习武,患难与共。在一次山洪暴发中,阿寿被困山谷,阿福不顾个人安危,奋不顾身地跳入水中,将阿寿救出。从此以后,两人更是亲密无间,常常以兄弟相称,称兄道弟,一起闯荡江湖,扶危济困,行侠仗义,成为远近闻名的侠客。他们的故事,在小镇上广为流传,成为一段佳话。

huashuo jiangnan xiaozhen shang, zhuzhe liang ge niangren, yige jiao afu, yige jiao ashou. tamen suiran jiajing xuanshu, afu jiajing yinshi, ashou jiajing pinhan, dan liangren zhiqu xiangtou, zixiao yiqi zhangda, yiqi duxu xiwu, huannan yugong. zai yici shan hong baofa zhong, ashou bei kun shangu, afu bugu geren anwei, fenbugushen de tiao ru shui zhong, jiang ashou jiuchua. congci yihou, liangren gengshi qinmi wujian, changchang yi xiongdi xiangcheng, chengxiong daodi, yiqi chuangdang jiang hu, fuwei jikun, xingxia zhangyi, chengwei yuanjin wenming de xiak. tamen de gushi, zai xiaozhen shang guangwei liuchuan, chengwei yiduan jia hua.

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ miền nam Trung Quốc, có hai chàng trai trẻ, một người tên là A Phúc và người kia tên là A Thọ. Mặc dù hoàn cảnh gia đình họ rất khác nhau - gia đình A Phúc giàu có, gia đình A Thọ nghèo khó - nhưng cả hai đều có cùng sở thích và lớn lên cùng nhau. Họ cùng nhau học tập và luyện tập và cùng nhau vượt qua khó khăn. Trong một trận lụt kinh hoàng, A Thọ bị mắc kẹt trong một thung lũng. A Phúc, không màng đến sự an toàn của bản thân, đã nhảy xuống nước và cứu A Thọ. Từ đó, họ càng thân thiết hơn và gọi nhau là anh em, "chengxiong daodi". Cùng nhau, họ chu du khắp đất nước, giúp đỡ những người khó khăn, trở nên dũng cảm và anh hùng, và trở thành những anh hùng nổi tiếng. Câu chuyện của họ lan truyền khắp thị trấn và trở thành huyền thoại.

Usage

用于描写关系亲密的朋友。

yongyu miaoxie guanxi qinmi de pengyou

Được sử dụng để mô tả những tình bạn thân thiết.

Examples

  • 李明和王刚从小一起长大,情同手足,称兄道弟。

    li ming he wang gang cong xiao yiqi zhangda, qingtong shouzu, chengxiong daodi.

    Lý Minh và Vương Cương lớn lên cùng nhau từ nhỏ, họ như anh em ruột, và gọi nhau là anh em.

  • 他们虽然来自不同的家庭,却称兄道弟,亲如兄弟。

    tamen suiran laizi butong de jiating, quei chengxiong daodi, qinru xiongdi

    Mặc dù họ đến từ những gia đình khác nhau, nhưng họ gọi nhau là anh em và thân thiết như anh em ruột.