称王称霸 thống trị
Explanation
指凭借权势,在一方称王称霸,或狂妄地以首脑自居。
Chỉ việc dùng quyền lực để thống trị ở một vùng nhất định, hoặc tự cho mình là lãnh tụ một cách kiêu ngạo.
Origin Story
春秋战国时期,群雄割据,诸侯争霸,七国各自称雄,都想成为天下霸主。秦国经过商鞅变法,国力日渐强盛,最终统一六国,结束了战国乱世。然而,秦始皇的暴政,激起了人民的反抗,秦朝二世而亡。这段历史,如同一个警示,提醒着人们,称王称霸,最终难逃历史的审判。无论多么强大的势力,最终都无法避免历史的潮流,唯有顺应时代的发展,才能获得长久的安定与繁荣。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, nhiều nước tranh giành quyền bá chủ, mỗi nước đều khao khát trở thành người cai trị cuối cùng của đất nước. Sau khi thực hiện cải cách của Thương Ưởng, nước Tần ngày càng hùng mạnh và cuối cùng đã thống nhất sáu nước khác, chấm dứt thời kỳ chiến tranh liên miên. Tuy nhiên, sự cai trị chuyên chế của Tần Thủy Hoàng đã châm ngòi cho cuộc nổi dậy của nhân dân, và nhà Tần sụp đổ chỉ sau hai đời. Sự kiện lịch sử này đóng vai trò như một câu chuyện cảnh báo, nhấn mạnh bản chất phù du của quyền lực và sự thống trị. Cho dù một thế lực có mạnh mẽ đến đâu, cuối cùng nó cũng sẽ bị lịch sử phán xét. Chỉ bằng cách thích ứng với những biến động của thời gian, người ta mới có thể đạt được sự ổn định và thịnh vượng lâu dài.
Usage
用作谓语、宾语;比喻凭借权势,在一方称王称霸,或狂妄地以首脑自居。
Được dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ; miêu tả người dùng quyền lực để thống trị ở một vùng nhất định, hoặc tự cho mình là lãnh tụ một cách kiêu ngạo.
Examples
-
他总是妄自尊大,称王称霸,最终落得个身败名裂的下场。
ta zongshi wangzi zundai, cheng wang cheng ba, zhongjiu luode ge shenbai minglie de xiachang.
Hắn luôn hành động kiêu ngạo và muốn thống trị, cuối cùng bị mất hết thể diện.
-
一些小国企图称王称霸,最终被大国联军镇压。
yixie xiao guoqi tu cheng wang cheng ba, zhongjiu bei daguo lianjun zhenya
Một số quốc gia nhỏ đã cố gắng thống trị, nhưng cuối cùng bị liên minh các cường quốc đàn áp.