空口白话 lời nói suông
Explanation
指说话不算数,没有实际行动或依据。
Chỉ những lời hứa không được giữ hoặc tuyên bố không có bằng chứng.
Origin Story
从前,有个名叫阿牛的农夫,他勤劳善良,但有些好夸海口。村里要修水渠,阿牛拍着胸脯保证,自己能独自完成。村民们起初很高兴,但日子一天天过去,水渠却毫无进展。阿牛每天说的都是些空口白话,没有一丝实际行动。最终,水渠还是由其他村民共同努力才完成的。大家对阿牛的空口白话很失望,从此对他少了些信任。这个故事告诉我们,空口白话并不能解决实际问题,只有脚踏实地才能获得成功。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là An Niu, chăm chỉ và tốt bụng nhưng cũng hay khoác lác. Khi làng cần xây dựng một con mương dẫn nước, An Niu vỗ ngực và đảm bảo rằng anh ta có thể hoàn thành một mình. Ban đầu, dân làng rất vui mừng, nhưng ngày qua ngày trôi đi, con mương vẫn chưa được hoàn thành. An Niu chỉ nói những lời suông và không có hành động cụ thể nào. Cuối cùng, con mương được hoàn thành nhờ nỗ lực chung của những người dân làng khác. Họ thất vọng về những lời hứa suông của An Niu và tin tưởng anh ta ít hơn sau đó. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng những lời nói suông không thể giải quyết vấn đề thực tế; cần cù lao động mới đem lại thành công.
Usage
用于批评说话不负责任,没有实际行动的人。
Được sử dụng để chỉ trích những người nói chuyện không có trách nhiệm và không hành động.
Examples
-
他夸下海口说能解决问题,结果却只是空口白话。
tā kuàxià hǎikǒu shuō néng jiějué wèntí, jiéguǒ què zhǐshì kōngkǒu báishuà
Anh ta khoác lác rằng có thể giải quyết vấn đề, nhưng hóa ra chỉ là lời nói suông.
-
空口白话是解决不了问题的,我们需要实际行动。
kōngkǒubáishuà shì jiějué bùliǎo wèntí de, wǒmen xūyào shíjì xíngdòng
Lời nói suông không thể giải quyết vấn đề, chúng ta cần hành động cụ thể.