耍嘴皮子 nói suông
Explanation
指光说不做,或只说不做,也指夸夸其谈,夸口,说大话,没有实际行动,也指卖弄口才(含贬义)。
Chỉ nói mà không làm, hoặc khoác lác, khoe khoang mà không có hành động thực tế nào. Cũng có nghĩa là thể hiện tài hùng biện (với nghĩa giảm nhẹ).
Origin Story
从前,有个村庄里住着两个年轻人,一个叫阿力,一个叫阿强。阿力是个勤劳肯干的人,总是埋头苦干,很少说话。阿强则相反,他喜欢夸夸其谈,总是说自己有多么能干,能做多少大事,但实际上却很少动手做事。一天,村里要修建一座水坝,需要大家齐心协力。阿力默默地拿起工具,投入到紧张的施工中,汗流浃背地工作。而阿强呢,则在一边指手画脚,对这儿指点几句,对那儿评论几句,耍嘴皮子,却始终没有动手干活。结果,水坝如期完工,阿力因其辛勤劳作受到大家一致好评。而阿强,最终什么也没做成,他的夸夸其谈也成了村里的笑柄。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ có hai chàng trai trẻ, một tên là Ali và một tên là Aqiang. Ali là một người chăm chỉ và cần cù, luôn làm việc chăm chỉ và ít nói. Ngược lại, Aqiang lại thích khoe khoang và luôn nói về khả năng của mình và những việc lớn lao mà anh ta có thể làm, nhưng thực tế là anh ta hiếm khi làm bất cứ điều gì. Một ngày nọ, làng cần xây dựng một con đập, và mọi người cần chung tay góp sức. Ali lặng lẽ lấy dụng cụ của mình và lao vào công việc xây dựng vất vả, làm việc cho đến khi lưng ướt đẫm mồ hôi. Còn Aqiang thì đứng bên cạnh, chỉ đạo và bình luận đủ kiểu, chơi chữ nhưng không bao giờ làm việc thực tế. Cuối cùng, con đập được hoàn thành đúng thời hạn, và Ali được khen ngợi vì sự chăm chỉ của mình. Còn Aqiang thì chẳng làm được gì, và sự khoác lác của anh ta trở thành trò cười của cả làng.
Usage
作谓语、宾语、定语;指卖弄口才,含贬义。
Được dùng như vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; ám chỉ việc phô trương tài hùng biện, thường mang nghĩa giảm nhẹ.
Examples
-
他只会耍嘴皮子,一点实际行动都没有。
tā zhǐ huì shuǎ zuǐ pí zi, yīdiǎn shíjì xíngdòng dōu méiyǒu.
Anh ta chỉ biết nói suông, không có hành động thực tế nào.
-
别光耍嘴皮子,快动手干活吧!
bié guāng shuǎ zuǐ pí zi, kuài dòngshǒu gàn huó ba!
Đừng chỉ nói suông, hãy bắt tay vào làm việc!