胼手胝足 pián shǒu zhī zú bàn tay và bàn chân chai sạn

Explanation

胼,指手掌磨起的厚皮;胝,指脚底磨起的厚皮。胼手胝足,形容手脚上磨起了厚厚的茧子。比喻辛勤劳动。

Pián (胼) chỉ lớp da dày lên ở lòng bàn tay; zhī (胝) chỉ lớp da dày lên ở gan bàn chân. Pián shǒu zhī zú miêu tả sự hình thành những chai dày ở tay và chân. Nó miêu tả công việc cần cù.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位名叫老张的农民。他家境贫寒,为了养活一家老小,每天起早贪黑地劳作。春耕夏耘,秋收冬藏,一年四季,老张都忙个不停。他的双手布满了老茧,脚底也磨出了厚厚的茧子,但他从不叫苦叫累。他常说,只要能养活家人,再苦再累也值得。村里人都敬佩老张的勤劳,夸赞他是勤劳致富的榜样。老张用他勤劳的双手,不仅养活了一家人,还盖起了新房,日子越过越红火。他的故事,也成为了村里流传的佳话,激励着一代又一代的村民努力奋斗。

congqian zai yige xiaoshancun li zhuzheyige mingjiao lao zhang de nongmin ta jiajing pinhan weile yang huo yijia lao xiao meitian qizao tanhei de laozhuo chungen xia yun qiushou dong cang yinian sisi lao zhang dou mangge bu ting tasheshuangshou bumangle laojian jiaodi yemolu chule houhou de jianzi dan ta cong bu jiaoku jialei ta chang shuo zhiyao neng yang huo jiaren zaiku zailei ye zhide cunli rendou jingpei lao zhang de qinlao kuazhan ta shi qinlao zhifu de bangyang lao zhang yong ta qinlao de shuangshou bujin yang huole yijiaren hai gaiqile xin fang rizi yueguo yue honghuo tagu shi ye chengweile cunli chuande jiahua jili zheyidai you yidai de cunmin nuli fendou

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân tên là Lão Trương. Gia đình ông rất nghèo, và để nuôi sống gia đình, ông làm việc từ sáng sớm đến tối mịt mỗi ngày. Cày cấy mùa xuân, nhổ cỏ mùa hè, gặt hái mùa thu, cất trữ mùa đông, Lão Trương bận rộn quanh năm. Tay ông đầy những vết chai sạn, chân ông cũng bị trầy xước, nhưng ông chưa bao giờ phàn nàn. Ông thường nói rằng, miễn là ông có thể nuôi sống gia đình, thì dù có vất vả đến đâu cũng đáng. Dân làng ngưỡng mộ sự cần cù của Lão Trương và ca ngợi ông là tấm gương về lao động cần cù và giàu có. Bằng đôi bàn tay cần cù của mình, Lão Trương không chỉ nuôi sống gia đình mà còn xây được một ngôi nhà mới, và cuộc sống của ông ngày càng khá giả. Câu chuyện của ông cũng trở thành truyền thuyết địa phương và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ dân làng nỗ lực làm việc.

Usage

用于形容勤劳刻苦。多用于书面语。

yongyu xingrong qinlao keku duoyongyu shumianyu

Được sử dụng để mô tả công việc chăm chỉ và cần cù. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他为了养家糊口,胼手胝足地工作了大半辈子。

    ta weile yang jia hukou pian shou zhi zu de gongzuole dabanbeizi

    Ông ấy đã làm việc vất vả suốt đời để nuôi sống gia đình.

  • 为了完成这个项目,他们夜以继日,胼手胝足地工作着。

    weile wancheng zhege xiangmu tamen ye yiji ri pian shou zhi zu de gongzuozhe

    Họ đã làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án này một cách không biết mệt mỏi