花残月缺 huā cán yuè quē hoa tàn, trăng khuyết

Explanation

形容衰败零落的景象。也比喻感情破裂,两相离异。

Miêu tả một cảnh tượng suy tàn và hoang tàn. Cũng được dùng như một ẩn dụ cho một mối quan hệ đổ vỡ và chia ly.

Origin Story

曾经,一对恋人相爱至深,如同花开月圆般美好。他们一起走过春夏秋冬,共同描绘着幸福的蓝图。然而,随着时间的流逝,彼此的矛盾日益加深,误会也像野草一样疯长。最终,他们的爱情如同花残月缺,支离破碎,走向了终结。曾经的甜蜜回忆,如今只剩下无尽的悲伤和遗憾。

céngjīng, yī duì liànrén xiāng'ài zhìshēn, rútóng huā kāi yuè yuán bān měihǎo. tāmen yīqǐ zǒuguò chūnxiàqiūdōng, gòngtóng miáohuìzhe xìngfú de lántú. rán'ér, suízhe shíjiān de liúshì, bǐcǐ de máodùn rìyì jiāshēn, wùhuì yě xiàng yěcǎo yīyàng fēngzhǎng. zuìzhōng, tāmen de àiqíng rútóng huā cán yuè quē, zhīlí pòsuì, zǒuxiàng le zhōngjié. céngjīng de tiánmì huíyì, rújīn zhǐ shèngxià wú jìn de bēishāng hé yíhàn.

Ngày xửa ngày xưa, có một đôi tình nhân yêu nhau say đắm, đẹp như hoa nở rộ và trăng tròn. Họ cùng nhau trải qua xuân, hạ, thu, đông, vẽ nên bức tranh hạnh phúc. Thế nhưng, thời gian trôi, mâu thuẫn giữa họ càng sâu sắc, những hiểu lầm cũng mọc lên như cỏ dại. Cuối cùng, tình yêu của họ, như hoa tàn, trăng khuyết, tan vỡ và kết thúc. Kỷ niệm ngọt ngào xưa kia giờ chỉ còn lại nỗi buồn và sự tiếc nuối vô tận.

Usage

常用来形容事物衰败、感情破裂的景象。

cháng yòng lái xíngróng shìwù shuāibài, gǎnqíng pòliè de jǐngxiàng

Thường được dùng để miêu tả sự suy tàn của sự vật và sự đổ vỡ của các mối quan hệ.

Examples

  • 秋风瑟瑟,落叶纷飞,花残月缺,凄凉冷寂。

    qiūfēng sè sè, luòyè fēnfēi, huā cán yuè quē, qīliáng lěngjì

    Gió thu vi vu, lá rơi xào xạc, hoa tàn, trăng khuyết; cảnh tượng thật hoang vắng và cô đơn.

  • 他们的爱情如同花残月缺,最终走向了破裂。

    tāmen de àiqíng rútóng huā cán yuè quē, zuìzhōng zǒuxiàng le pòliè

    Tình yêu của họ như hoa tàn, trăng khuyết, cuối cùng tan vỡ.