草长莺飞 Cỏ mọc, chim vàng anh bay
Explanation
莺:黄莺。形容江南暮春的景色,草木茂盛,莺歌燕舞的景象。
Chim vàng anh: chim vàng anh. Mô tả khung cảnh mùa xuân cuối ở Giang Nam, thảm thực vật tươi tốt và cảnh tượng những chú chim hót líu lo.
Origin Story
那是江南暮春的一个午后,阳光温暖地洒在田野上。微风轻拂,带来阵阵花香。田野里,绿油油的小草探出了脑袋,在春风的吹拂下轻轻摇曳。各种各样的野花也竞相开放,红的、黄的、紫的,五彩缤纷。黄莺在枝头欢快地歌唱,清脆悦耳的歌声回荡在整个田野上。孩子们在田埂上追逐嬉戏,他们的笑声与黄莺的歌声交织在一起,构成了一幅生机勃勃的春景图。远处,一座座山峰连绵起伏,朦胧的薄雾笼罩着山峦,为这美丽的景色增添了几分神秘感。一切都显得那么和谐,那么美好。傍晚时分,夕阳西下,天空被染成一片金红色,为这美丽的春景画上了一个完美的句号。
Đó là một buổi chiều mùa xuân cuối ở Giang Nam, ánh nắng mặt trời ấm áp chiếu rọi xuống cánh đồng. Một cơn gió nhẹ thổi qua, mang theo hương thơm của hoa. Trên cánh đồng, những ngọn cỏ xanh mọc lên, đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió xuân. Nhiều loài hoa dại đua nhau nở rộ, đỏ, vàng, tím, muôn màu sắc. Những chú chim vàng anh hót vang trên cành cây, tiếng hót trong trẻo của chúng vang vọng khắp cánh đồng. Những đứa trẻ chơi đùa trên bờ ruộng, tiếng cười của chúng hòa quyện với tiếng hót của chim vàng anh, tạo nên một bức tranh sinh động về cảnh xuân. Xa xa, những dãy núi trùng điệp, một làn sương mỏng bao phủ lên những ngọn đồi, tô điểm thêm vẻ huyền bí cho khung cảnh tươi đẹp này. Mọi thứ đều hài hòa và tươi đẹp. Vào buổi chiều, mặt trời lặn, bầu trời nhuốm màu đỏ cam, khép lại một bức tranh mùa xuân tuyệt vời.
Usage
常用于描写春天美好的景象。
Thường được dùng để miêu tả cảnh đẹp mùa xuân.
Examples
-
江南的春天,真是草长莺飞,生机勃勃。
Jiangnan de chuntian, zhen shi caozhangyingfei, shengji bobo.
Mùa xuân ở Giang Nam thực sự tràn đầy sức sống, với cỏ mọc và chim vàng anh bay.
-
你看这田野,草长莺飞,一派欣欣向荣的景象。
Ni kan zhe tianye, caozhangyingfei, yi pai xinxinxiangrong de jingxiang
Hãy nhìn cánh đồng này, cỏ mọc và chim vàng anh bay, một bức tranh về sự sống mãnh liệt.