见财起意 Jiàn cái qǐ yì Tham lam

Explanation

看见钱财就起了贪心,形容人贪财的坏心思。

Có ý định xấu khi nhìn thấy tiền bạc hoặc của cải; miêu tả ý định xấu của những người tham lam.

Origin Story

话说在古代,有个名叫阿强的穷秀才,寒窗苦读多年,却一直未能考取功名,生活困苦。一日,他偶然路过一户富商的宅院,透过围墙的缝隙,看到院内堆满了金银财宝,顿时起了贪念。他心想,如果能得到这些钱财,自己就能过上好日子,不用再为衣食发愁。于是,阿强起了歹意,打算夜里潜入富商府中盗取财宝。然而,他终究没能逃过官府的追捕,最终被绳之以法,锒铛入狱。他的故事便成了人们口口相传的警示,提醒世人要诚实守法,切不可见财起意,否则将会自食恶果。

huà shuō zài gǔdài, yǒu gè míng jiào ā qiáng de qióng xiù cái, hánchuāng kǔ dú duō nián, què yīzhí wèi néng kǎo qǔ gōngmíng, shēnghuó kùnkǔ. yī rì, tā ǒurán lù guò yī hù fùshāng de zhái yuàn, tòuguò wéi qiáng de féng xì, kàn dào yuàn nèi duī mǎn le jīn yín cáibǎo, dùn shí qǐ le tānnìan. tā xīnxiǎng, rúguǒ néng dé dào zhèxiē qián cái, zìjǐ jiù néng guò shang hǎo rìzi, bù yòng zài wèi yīshí fā chóu. yúshì, ā qiáng qǐ le dǎiyì, dǎsuàn yèli qiánrù fùshāng fǔ zhōng dào qǔ cáibǎo. rán'ér, tā zhōng jiū méi néng táo guò guānfǔ de zhuībǔ, zuìzhōng bèi shéng zhī yǐ fǎ, lángdāng rù yù. tā de gùshì biàn chéng le rénmen kǒu kǒu xiāng chuán de jǐngshì, tíxǐng shìrén yào chéngshí shǒufǎ, qiē bù kě jiàn cái qǐ yì, fǒuzé jiāng huì zìshí èguǒ.

Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò nghèo tên là Aqiang ở thời cổ đại. Ông đã học hành chăm chỉ trong nhiều năm, nhưng chưa bao giờ đạt được chức vụ trong bộ máy quan lại, và sống trong cảnh nghèo khó. Một ngày nọ, tình cờ ông đi ngang qua nhà của một thương gia giàu có, và qua một khe hở trên tường, ông nhìn thấy vàng bạc châu báu chất đầy trong sân. Ông ta liền trở nên tham lam. Ông nghĩ rằng nếu có được những của cải này, ông có thể sống sung túc mà không phải lo lắng về thức ăn và quần áo. Vì vậy, Aqiang đã có ý định xấu và lên kế hoạch lẻn vào nhà thương gia vào ban đêm để ăn cắp kho báu. Tuy nhiên, ông ta không thể trốn thoát sự bắt giữ của chính quyền và cuối cùng bị xét xử và bỏ tù. Câu chuyện của ông trở thành lời cảnh báo được truyền lại từ đời này sang đời khác, nhắc nhở mọi người phải trung thực và tuân thủ pháp luật, và không bao giờ nên tham lam, nếu không họ sẽ phải gánh chịu hậu quả.

Usage

用于形容看见钱财就起了贪心的心理。

yòng yú xiáomíng kànjiàn qián cái jiù qǐ le tānxīn de xīnlǐ

Được sử dụng để mô tả tâm lý trở nên tham lam khi nhìn thấy tiền.

Examples

  • 看到那些金光闪闪的首饰,他心里就见财起意。

    kàn dào nàxiē jīnguāng shǎnshǎn de shǒushì, tā xīnli jiù jiàn cái qǐ yì

    Nhìn thấy những món trang sức lấp lánh đó, anh ta nảy sinh lòng tham.

  • 贪婪的人往往见财起意,最终自食其果。

    tānlán de rén wǎngwǎng jiàn cái qǐ yì, zuìzhōng zìshí qí guǒ

    Những người tham lam thường có ý định xấu khi nhìn thấy của cải, và cuối cùng họ sẽ gặt hái những gì họ gieo.

  • 不要见财起意,要靠自己的努力赚钱。

    bùyào jiàn cái qǐ yì, yào kào zìjǐ de nǔlì zhuàn qián

    Đừng tham lam, hãy kiếm tiền bằng chính nỗ lực của bạn.