誓不两立 shì bù liǎng lì kẻ thù không đội trời chung

Explanation

比喻双方仇恨极深,决不共存。

Điều đó có nghĩa là hai bên thù địch lẫn nhau và không thể cùng tồn tại.

Origin Story

战国时期,秦国和楚国长期争霸,两国积怨已深。秦国多次攻打楚国,楚国也奋起抵抗,双方都损失惨重。最终,楚国无力与秦国抗衡,被秦所灭。然而,楚国人民并没有屈服,他们怀着深深的仇恨,誓与秦国不共戴天。一代又一代的楚国人,都将这种仇恨传承下去,直到西楚霸王项羽的出现,才让这深仇大恨有了短暂的平复。项羽率领楚军奋勇抗秦,最终消灭了秦朝,为楚国报了仇。但项羽的胜利只是短暂的,楚汉相争之后,楚国再次走向衰亡。秦楚之间的仇恨,如同刻骨铭心般永远铭记在历史的长河中。

zhanguoshiqi, qinguo he chuguo changqi zhenba, liangguo jiyuan yishen. qinguo duoci gongda chuguo, chuguo ye fenqi dikang, shuangfang dou sunsishicanzhong. zhongjiu, chuguo wu li yu qinguo kangheng, bei qin suo mie. raner, chuguo renmin bing meiyou qufu, tamen huai zhe shen shen de chouhen, shi yu qinguo bugongdaitian. yidai you yidai de chuguo ren, doujiang zhe zhong chouhen chuancheng xiaqu, zhidao xichu bawang xiangyu de chuxian, cai rang zhe shenchou dahen youle duanzuan de pingfu. xiangyu shuiling chujun fenyong kang qin, zhongjiu xiaomie le qin chao, wei chuguo bao le chou. dan xiangyu de shengli zhishi duanzuande, chuhan xiangzheng zhihou, chuguo zai ci zouxiang shuaiwang. qin chu zhijian de chouhen, rutong kekumingshin ban yongyuan mingji zai lishide changhe zhong.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần và nước Sở đã tham gia vào một cuộc đấu tranh kéo dài để giành quyền bá chủ. Hai nước này có sự thù hận sâu sắc đối với nhau. Tần nhiều lần tấn công Sở, và Sở cũng kháng cự mạnh mẽ, dẫn đến tổn thất nặng nề cho cả hai bên. Cuối cùng, Sở không thể cạnh tranh với Tần và bị Tần tiêu diệt. Tuy nhiên, người dân Sở không đầu hàng; họ nuôi dưỡng mối thù sâu sắc và thề rằng sẽ không bao giờ cùng tồn tại với Tần. Nhiều thế hệ người Sở đã duy trì mối thù này cho đến khi xuất hiện Hạng Vũ, chư hầu nước Sở, người đã làm dịu đi mối thù hận sâu sắc này trong một thời gian ngắn. Hạng Vũ lãnh đạo quân Sở trong một cuộc chiến đấu dũng cảm chống lại Tần và cuối cùng đã tiêu diệt nhà Tần, báo thù cho nước Sở. Nhưng chiến thắng của Hạng Vũ chỉ ngắn ngủi, và sau cuộc tranh chấp Sở Hán, nước Sở lại suy tàn. Sự thù hận giữa Tần và Sở vẫn được ghi lại trong lịch sử.

Usage

用于形容双方之间的仇恨深重,无法共存。

yongyu xingrong shuangfang zhijian de chouhen shenchong, wufa gongcun

Được dùng để mô tả sự thù hận và không thể dung hòa sâu sắc giữa hai bên.

Examples

  • 吴国和魏国誓不两立。

    wugu he weiguo shibulianglei

    Vương quốc Ngô và nước Ngụy là kẻ thù không đội trời chung.

  • 这两个家族誓不两立,世代仇恨。

    zhe liangge jiazu shibulianglei, shidai chouhen

    Hai gia đình này là kẻ thù không đội trời chung, hận nhau qua nhiều đời.