誓死不二 Thì tử bất nhị
Explanation
誓死不二,指的是立下志愿,至死不变,形容意志坚定专一,决心不改变。
"Thì tử bất nhị" là một thành ngữ Trung Quốc có nghĩa là kiên định trong quyết tâm của mình và không bao giờ thay đổi ý kiến, ngay cả khi đối mặt với cái chết. Nó mô tả ý chí kiên định và quyết tâm không lay chuyển.
Origin Story
在战国时期,有一个叫李离的官员,以公正廉明闻名。他秉持着“法不容情”的原则,对待犯人毫不手软,对权贵也不徇私枉法。有一次,他发现一起错判的案件,原本应该无罪释放的人却被判处死刑。他认为自己有责任,便向晋文公请求为自己蒙冤的百姓伸冤。晋文公想要赦免李离,但李离坚持认为自己犯了错误,应该接受惩罚,他对着晋文公说道:“法网恢恢,疏而不漏,我作为执行法令的人,不能徇私枉法,应该誓死不二,接受惩罚!”最终,李离以身试法,将自己绑缚起来,向晋文公请罪。最终,晋文公被他的忠义所感动,赦免了他,并重新审理了案件。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một quan lại tên là Lý Ly, người nổi tiếng với sự công bằng và chính trực. Ông ta tuân theo nguyên tắc “pháp luật vô tình”, trừng phạt tội phạm không khoan nhượng, và không thiên vị quyền quý. Một lần, ông ta phát hiện một vụ án xét xử sai, một người đáng lẽ phải được tha bổng lại bị kết án tử hình. Ông ta cảm thấy có trách nhiệm, nên đã xin Tấn Văn Công làm lại công bằng cho người dân bị oan sai. Tấn Văn Công muốn tha tội cho Lý Ly, nhưng Lý Ly khăng khăng cho rằng mình đã phạm sai lầm và phải bị trừng phạt. Ông ta nói với Tấn Văn Công: “Pháp luật bao trùm, nghiêm minh nhưng công bằng. Là người thi hành pháp luật, ta không thể thiên vị, ta phải kiên định và chấp nhận hình phạt! ” Cuối cùng, Lý Ly tự đặt mình vào vòng pháp luật và tự trói mình để xin lỗi Tấn Văn Công. Cuối cùng, Tấn Văn Công bị cảm động bởi lòng trung thành và chính nghĩa của ông ta và tha tội cho ông ta. Hơn nữa, vụ án được xét xử lại.
Usage
誓死不二形容一种坚定的信念和意志,多用于表达对某件事物或目标的忠诚和执着。常用于赞扬英雄人物的忠肝义胆,或表达对事业的忠诚。
"Thì tử bất nhị" mô tả một niềm tin và ý chí kiên định, thường được sử dụng để thể hiện lòng trung thành và sự kiên trì đối với một cái gì đó hoặc một mục tiêu. Nó thường được sử dụng để ca ngợi lòng trung thành và lòng dũng cảm của các anh hùng, hoặc để thể hiện lòng trung thành với một nghề nghiệp.
Examples
-
他为了理想,誓死不二,最终获得了成功。
ta wei le li xiang, shi si bu er, zui zhong huo de le cheng gong.
Vì lý tưởng của mình, anh ấy đã kiên định và cuối cùng đã thành công.
-
面对困难,我们应该誓死不二,决不放弃。
mian dui kun nan, wo men ying gai shi si bu er, jue bu fang qi.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta nên kiên định, không bao giờ từ bỏ.
-
他对朋友的承诺,誓死不二,令人敬佩。
ta dui peng you de cheng nuo, shi si bu er, ling ren jing pei
Anh ấy đáng ngưỡng mộ vì sự cam kết của mình đối với lời hứa với bạn bè, không bao giờ lung lay.