讳莫如深 giữ kín
Explanation
讳莫如深,指隐瞒事情真相,秘而不宣。
Che giấu sự thật về một vấn đề và giữ bí mật.
Origin Story
春秋时期,鲁国发生了一系列的权力斗争。鲁庄公偏爱孟任及其儿子般,想立般为太子,而庆父和叔牙则各有打算。为了争夺王位,他们之间展开了一场你死我活的斗争。叔牙被杀,般继位,但不久也被庆父杀死,最终庆父篡位。这段历史充满了血腥和阴谋,由于过于残酷和复杂,孔子在《春秋》中对此事只字未提,这便是“讳莫如深”的由来。历史的真相被刻意掩盖,后人只能从零星的记载中推测当时的情形,这也反映了当时政治斗争的残酷性和复杂性。
Trong thời Xuân Thu, ở nước Lỗ đã xảy ra một loạt cuộc tranh giành quyền lực. Lỗ Trang Công thiên vị Mạnh Nhân và con trai bà là Ban, muốn lập Ban làm thái tử. Nhưng Tình Phụ và Thúc Nha mỗi người có một mưu đồ riêng. Trong cuộc tranh giành ngôi báu, họ đã lao vào một cuộc chiến đấu sống còn. Thúc Nha bị giết, Ban lên ngôi nhưng chẳng bao lâu cũng bị Tình Phụ sát hại, cuối cùng Tình Phụ cướp ngôi. Lịch sử này đầy rẫy bạo lực và mưu mô, tàn bạo và phức tạp đến mức Khổng Tử không hề nhắc đến trong “Xuân Thu”. Đây chính là nguồn gốc của thành ngữ “Huy Mặc Như Thâm”. Sự thật lịch sử đã bị cố tình che giấu, các thế hệ sau chỉ có thể phỏng đoán tình hình dựa trên những ghi chép rời rạc, phản ánh sự tàn khốc và phức tạp của các cuộc tranh đấu chính trị thời đó.
Usage
用于形容对某些事情隐瞒真相,秘而不宣。
Được dùng để miêu tả việc che giấu sự thật về điều gì đó và giữ bí mật.
Examples
-
对于这件事,他讳莫如深,不肯多说。
Duì yú zhè jiàn shì, tā huì mò rú shēn, bùkěn duō shuō。
Anh ta giữ im lặng về chuyện này, từ chối nói thêm.
-
这件事的真相,他们讳莫如深,让人难以捉摸。
Zhè jiàn shì de zhēnxiàng, tāmen huì mò rú shēn, ràng rén nán yǐ zhuōmó。
Sự thật về vấn đề này bị giữ kín, khiến nó khó nắm bắt.