话中有话 huà zhōng yǒu huà Ngụ ý

Explanation

话中有话是指言语中暗含着其他意思,需要用心体会。

Điều đó có nghĩa là những lời nói ẩn chứa những ý nghĩa khác và cần được suy ngẫm cẩn thận.

Origin Story

话说贾府抄家之后,家道中落,贾母去世,家人们为丧事操办发愁。王熙凤身患疾病,仍操持家务。丫鬟鸳鸯坚持要风光大葬,邢夫人等人听出话中有话,暗指王熙凤不应过度操劳,免得留下隐患。她们表面上关心王熙凤,实际上是不想让王熙凤插手丧事,既减轻了王熙凤的负担,也暗中保护了她。

huà shuō jiǎfǔ chāojiā zhīhòu, jiādào luò, jiǎmǔ qùshì, jiārén men wèi sāngshì cāobàn fā chóu. wáng xīfèng shēn huàn jíbìng, réng cāochí jiāwù. yāhuán yuānyāng jiānchí yào fēngguāng dàzàng, xíng fūrén děng rén tīng chū huà zhōng yǒu huà, àn zhǐ wáng xīfèng bù yīng guòdù cāoláo, miǎn de liú xià yǐnhuàn. tāmen biǎomiàn shàng guānxīn wáng xīfèng, shíjì shang shì bù xiǎng ràng wáng xīfèng chāshǒu sāngshì, jì jiǎn qīng le wáng xīfèng de fùdān, yě ànzhōng bǎohù le tā.

Sau khi tài sản của gia đình Giả bị tịch thu, gia đình họ bắt đầu suy tàn. Sau khi bà Giả qua đời, các thành viên trong gia đình lo lắng về việc tổ chức tang lễ. Mặc dù Vương Hy Phượng đang đau ốm, nhưng bà vẫn là người phụ trách việc nhà. Người hầu gái Nguyên Dương khăng khăng tổ chức một đám tang long trọng để bà cụ được ra đi vẻ vang. Hình phu nhân và những người khác nhận thấy điều gì đó ẩn giấu trong lời nói và ngầm gợi ý rằng Vương Hy Phượng không nên làm việc quá sức để tránh những vấn đề trong tương lai. Về bề nổi, họ quan tâm đến Vương Hy Phượng, nhưng thực tế, họ không muốn Vương Hy Phượng can thiệp vào việc tang lễ, do đó giảm bớt gánh nặng cho Vương Hy Phượng và âm thầm bảo vệ bà.

Usage

用于形容说话含蓄,意思不在表面,需要仔细领会。

yòng yú xíngróng shuōhuà hánxù, yìsi bù zài biǎomiàn, xūyào zǐxì lǐnghuì

Được sử dụng để mô tả lời nói hàm ý, ý nghĩa không nằm trên bề mặt và cần được hiểu một cách cẩn thận.

Examples

  • 他的话里话中有话,我一时没听明白。

    tade huàli huà zhōng yǒu huà, wǒ yīshí méi tīng míngbai

    Lời của anh ta hàm ý sâu xa, tôi không hiểu ngay.

  • 领导的话中有话,暗示我们要加班。

    lingdǎo de huà zhōng yǒu huà, ànshì wǒmen yào jiā bān

    Lời nói của sếp hàm ý rằng chúng ta phải làm thêm giờ.