调和鼎鼐 调和鼎鼐
Explanation
比喻处理国家大事,多指宰相的职责。
Một phép ẩn dụ để xử lý các vấn đề quan trọng của nhà nước, thường đề cập đến trách nhiệm của thủ tướng.
Origin Story
话说大唐盛世,宰相裴度辅佐宪宗皇帝,处理朝政,可谓是运筹帷幄,决胜千里。他深谙治国之道,善于调和百官,处理各种纷争,使得国家政治清明,经济繁荣,百姓安居乐业。有一次,藩镇割据,各地诸侯纷纷起兵叛乱,朝廷内外一片混乱。裴度临危不乱,他冷静分析局势,制定周密的战略计划,并亲自前往各地安抚叛军,晓之以理,动之以情,最终平定了叛乱,维护了国家的统一和稳定。他的功绩被后世传颂,被誉为是调和鼎鼐,功在社稷的贤相。
Trong thời thịnh trị của nhà Đường, Tể tướng Bùi Độ đã giúp Hoàng đế Hiển Tông cai quản đất nước. Ông rất tài giỏi trong việc hoạch định chiến lược và thắng trận từ xa. Ông am hiểu về cai trị, giỏi điều hòa quan lại, giải quyết các tranh chấp, dẫn đến một chính quyền trong sạch, kinh tế thịnh vượng, đời sống nhân dân yên bình. Có lần, các thế lực phong kiến địa phương nổi dậy gây nên hỗn loạn. Bùi Độ bình tĩnh phân tích tình hình, lập ra kế hoạch chiến lược toàn diện, đích thân đến an ủi quân nổi loạn, thuyết phục họ bằng lý lẽ và tình cảm. Cuối cùng ông đã dẹp tan cuộc nổi dậy, giữ gìn được sự thống nhất và ổn định của đất nước. Thành tích của ông được sử sách ca ngợi.
Usage
作谓语、宾语;多指宰相职责
Được dùng như vị ngữ hoặc tân ngữ; chủ yếu đề cập đến trách nhiệm của thủ tướng.
Examples
-
宰相李斯协助秦始皇统一天下,可谓是调和鼎鼐,功勋卓著。
zǎixiàng lǐ sī zhùxié qín shǐ huáng tǒngyitiānxià, kěwèi shì diàohé dǐngnài, gōngxūn zhuózhù
Tể tướng Lý Tư đã giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất đất nước, điều này có thể được coi là sự phối hợp hài hòa mọi thứ, với những thành tựu xuất sắc.
-
他才能出众,在公司里担任要职,负责调和鼎鼐,解决各种矛盾。
tā cái néng chūzhòng, zài gōngsī lǐ dānrèn yào zhí, fùzé diàohé dǐngnài, jiějué gèzhǒng máodùn
Anh ta rất tài năng và giữ một vị trí quan trọng trong công ty, nơi anh ta chịu trách nhiệm phối hợp và giải quyết các xung đột