谓予不信 vệ dữ bất tín
Explanation
如果以为我说的话不真实。表示不相信。
Nếu bạn nghĩ lời tôi nói không đúng sự thật. Điều đó có nghĩa là không tin.
Origin Story
春秋时期,有个叫伯夷的人,为人正直,坚持自己的原则。一次,他去见周武王,周武王向他讲述自己推翻暴君商纣王,建立周朝的经过。伯夷却说:“你这是篡夺,是违背天道的行为,我绝不相信!”周武王听了,并没有生气,而是耐心地向伯夷解释自己的道理。伯夷仍坚持己见,说:“我不会相信你的鬼话。”周武王叹了口气,说:“唉,看来你是不相信我的话了,真是‘谓予不信’啊!”这个故事说明,即使是正确的观点,如果表达方式不当,也可能让人难以接受。
Thời Xuân Thu, có một người tên là Bá Í, nổi tiếng là ngay thẳng và luôn tuân thủ nguyên tắc của mình. Một hôm, ông gặp vua Vũ nhà Chu, và vua Vũ kể lại việc ông đã lật đổ bạo chúa Trụ và lập nên nhà Chu. Nhưng Bá Í nói: “Đó là cướp ngôi, vi phạm Thiên Đạo, ta tuyệt đối không tin!” Vua Vũ không giận, mà kiên nhẫn giải thích cho Bá Í. Thế nhưng Bá Í vẫn giữ vững lập trường, nói: “Ta sẽ không tin lời ngươi.” Vua Vũ thở dài: “Than ôi, hình như khanh không tin ta—đúng là ‘谓予不信’!” Câu chuyện này cho thấy, dù sự việc có đúng đến đâu, nếu không được trình bày đúng cách, người ta vẫn có thể không chấp nhận.
Usage
用于表示不相信对方所说的话。
Được dùng để thể hiện sự không tin vào điều người khác nói.
Examples
-
专家的话,你居然说“谓予不信”,这太不应该了!
zhuanjia dehua, ni ju ran shuo wei yu bu xin, zhe tai bu yinggai le
Bạn lại nói “谓予不信” với lời chuyên gia? Điều đó thật thiếu trách nhiệm!