谢天谢地 xiè tiān xiè dì Cảm ơn trời đất

Explanation

表示目的达到或困难解除后满意轻松的心情。

Thể hiện sự hài lòng và nhẹ nhõm sau khi đạt được mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn.

Origin Story

小明经过一个月的努力,终于完成了毕业论文。他长舒一口气,瘫坐在椅子上,嘴里念叨着:“谢天谢地,终于完成了!”论文答辩那天,小明紧张地等待着教授的评价。教授看完论文后,面带微笑地说:“这篇论文写得很好,逻辑清晰,论证充分。你对主题的理解非常深入。”小明悬着的心终于放了下来,他感激地想:“谢天谢地,我的努力没有白费!”

xiè tiān xiè dì, zhōngyú wánchéng le!

Sau một tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng cậu bé Tom cũng hoàn thành luận văn tốt nghiệp của mình. Cậu thở dài nhẹ nhõm và ngồi xuống ghế, lẩm bẩm: “Cảm ơn trời đất, cuối cùng cũng xong rồi!” Vào ngày bảo vệ luận văn, cậu bé Tom hồi hộp chờ đợi đánh giá của giáo sư. Sau khi đọc luận văn, giáo sư mỉm cười và nói: “Luận văn này được viết rất tốt, logic rõ ràng, lập luận đầy đủ. Sự hiểu biết của em về chủ đề rất sâu sắc.” Trái tim đang lo lắng của cậu bé Tom cuối cùng cũng được an ủi, và cậu biết ơn nghĩ: “Cảm ơn trời đất, nỗ lực của tôi không uổng phí!”

Usage

用于感叹,表达轻松愉快的心情。

yòng yú gǎntàn, biǎodá qīngsōng yúkuài de xīnqíng.

Được dùng như một câu cảm thán để thể hiện sự nhẹ nhõm và vui sướng.

Examples

  • 谢天谢地,我终于完成了这个项目!

    xiè tiān xiè dì, wǒ zhōngyú wánchéngle zhège xiàngmù!

    Cảm ơn trời đất, cuối cùng tôi cũng hoàn thành dự án này!