路见不平 lù jiàn bù píng Nhìn thấy bất công và không quay lưng lại

Explanation

路见不平,指看到不公平的事情。这个成语通常用来形容那些敢于见义勇为,维护正义的人。

Thành ngữ này có nghĩa là không giữ im lặng trước bất kỳ sự bất công hay sai trái nào được nhìn thấy, mà thay vào đó là lên tiếng phản đối. Nó thường được dùng để chỉ những người đấu tranh cho công lý và đứng lên chống lại bất kỳ sự bất công nào.

Origin Story

在古代的中国,有一位名叫郭子仪的将军,他以忠诚和正义闻名天下。有一天,郭子仪在街上巡视时,看到一个富家子弟在街上仗势欺人,欺负一个年迈的老人。郭子仪怒火中烧,立刻上前制止了富家子弟,并严厉地批评了他。富家子弟被郭子仪的正义感所震撼,羞愧地低下了头。郭子仪的这种路见不平,拔刀相助的行为,得到了百姓的称赞,他也成为了后世人们学习的榜样。

zai gu dai de zhong guo, you yi wei ming jiao guo zi yi de jiang jun, ta yi zhong cheng he zheng yi wen ming tian xia. you yi tian, guo zi yi zai jie shang xun shi shi, kan dao yi ge fu jia zi di zai jie shang zhang shi qi ren, qi fu yi ge nian mai de lao ren. guo zi yi nu huo zhong shao, li ke shang qian zhi zhi le fu jia zi di, bing yan li di pi ping le ta. fu jia zi di bei guo zi yi de zheng yi gan suo zhen han, xiu kui di xia le tou. guo zi yi de zhe zhong lu jian bu ping, ba dao xiang zhu de xing wei, de dao le bai xing de cheng zan, ta ye cheng wei le hou shi ren men xue xi de bang yang.

Ở Trung Quốc cổ đại, có một vị tướng tài ba tên là Quách Tử Nghi. Ông nổi tiếng khắp đất nước với lòng trung thành và công lý của mình. Một ngày nọ, Quách Tử Nghi đang đi dạo trong thành phố thì chứng kiến ​​một thanh niên giàu có đang bắt nạt một ông lão trên đường phố. Quách Tử Nghi vô cùng tức giận và lập tức ngăn chặn thanh niên đó, khiển trách anh ta. Thanh niên bị ấn tượng bởi tinh thần công lý của Quách Tử Nghi và cúi đầu xấu hổ. Hành động của Quách Tử Nghi khi giúp đỡ những người bị bất công đã được người dân ca ngợi, và ông trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau.

Usage

这个成语通常用来形容那些看到不公平的事情,就挺身而出,伸张正义的人。

zhe ge cheng yu tong chang yong lai xing rong na xie kan dao bu gong ping de shi qing, jiu ting shen er chu, shen zhang zheng yi de ren.

Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những người không giữ im lặng khi nhìn thấy sự bất công, mà thay vào đó là hành động để khắc phục nó.

Examples

  • 看到有人欺负弱小,我们要路见不平,拔刀相助。

    kan dao you ren qi fu ruo xiao, wo men yao lu jian bu ping, ba dao xiang zhu.

    Khi chúng ta thấy ai đó bắt nạt người yếu thế, chúng ta phải lên tiếng chống lại sự bất công và giúp đỡ họ.

  • 路见不平一声吼,该出手时就出手!

    lu jian bu ping yi sheng hou, gai chu shou shi jiu chu shou!

    Khi thấy bất công, hãy lên tiếng phản đối, khi thời cơ đến, hãy hành động!

  • 他路见不平,看不下去,上前制止了争斗。

    ta lu jian bu ping, kan bu xia qu, shang qian zhi zhi le zheng dou.

    Anh ta không thể chịu đựng sự bất công và bước vào để ngăn chặn cuộc cãi vã.