逆耳之言 lời nói khó nghe
Explanation
指那些虽然听起来不舒服,但却是出于好心,对人有益的劝告或批评。
Chỉ lời khuyên hoặc chỉ trích dù nghe không thoải mái nhưng xuất phát từ thiện chí và có lợi cho người nhận.
Origin Story
话说魏国有个叫齐桓公的国君,他有个大臣叫管仲,管仲为人正直,经常会向齐桓公提出一些逆耳的建议,虽然齐桓公有时听着不高兴,但后来证明管仲的建议都是为了国家好,所以齐桓公最终成就霸业,这其中管仲的逆耳忠言功不可没。还有一位明君唐太宗,他非常重视魏征的逆耳之言,并经常采纳,使得大唐盛世得以延续。而反观那些昏庸的君主,他们常常听信谗言,拒绝忠言,最终导致国家灭亡。可见,听得进逆耳之言,对于一个国家,一个领导者,都是至关重要的。
Có người nói rằng vị quân chủ nước Ngụy, Tề Hoàn Công, có một vị đại thần tên là Quản Trọng. Quản Trọng là người ngay thẳng, thường đưa ra những lời khuyên khó nghe cho Tề Hoàn Công. Mặc dù đôi khi Tề Hoàn Công không vui vẻ, nhưng lời khuyên của Quản Trọng cuối cùng đã chứng minh là có lợi cho đất nước. Do đó, Tề Hoàn Công cuối cùng đã đạt được bá nghiệp, và những lời khuyên khó nghe nhưng trung thành của Quản Trọng đã góp phần vào điều đó. Cũng có một vị minh quân, Đường Thái Tông, người rất coi trọng những lời khó nghe của Ngụy Chính và thường xuyên chấp nhận chúng, cho phép sự thịnh vượng của nhà Đường tiếp tục. Ngược lại, những vị quân chủ nhu nhược thường nghe theo lời xu nịnh và từ chối lời khuyên chân thành, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của đất nước họ. Rõ ràng, khả năng lắng nghe những lời khó nghe là vô cùng quan trọng đối với một đất nước và một nhà lãnh đạo.
Usage
用来形容那些虽然让人不舒服,但却是忠告和批评的话。
Được sử dụng để mô tả những lời nói dù không dễ chịu nhưng được dùng như lời khuyên và lời phê bình.
Examples
-
尽管逆耳之言听得不舒服,但它往往对我们有益。
jin guan ni er zhi yan ting de bu shu fu, dan ta wang wang dui women you yi.
Mặc dù lời nói khó nghe không thoải mái khi nghe, nhưng nó thường có ích cho chúng ta.
-
他的批评虽然逆耳,却句句在理。
ta de piping sui ran ni er, quei ju ju zai li.
Lời phê bình của anh ấy dù gay gắt nhưng rất đúng trọng tâm.