遍地开花 Nở rộ khắp nơi
Explanation
比喻好的事物到处涌现或普遍发展。形容事物发展迅速,分布广泛。
Đây là một ẩn dụ cho sự xuất hiện hoặc sự phát triển rộng rãi của những điều tốt đẹp. Nó mô tả một sự phát triển nhanh chóng và rộng rãi.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,写下了一首名为《将进酒》的著名诗篇。这首诗气势磅礴,充满浪漫主义情怀,很快便传遍了大江南北。一时间,各地文人墨客纷纷效仿,诗词创作遍地开花,形成了一个空前的文化盛世。人们吟诗作对,文采斐然,盛况空前,李白的诗歌如同种子般,播撒在人们的心田,生根发芽,遍地开花,让整个国家都沉浸在诗歌的海洋里。
Người ta kể rằng, trong thời nhà Đường, một thi nhân tên là Lý Bạch, được biết đến với danh hiệu “Thi tiên”, đã sáng tác một bài thơ nổi tiếng mang tên “Cáo biệt tửu” (Khúc rượu tiễn biệt). Bài thơ này, tràn đầy khí thế và tình cảm lãng mạn, nhanh chóng lan truyền khắp cả nước. Trong một thời gian, các văn nhân, nghệ sĩ khắp nơi đều bắt chước ông, và sáng tác thơ ca nở rộ khắp nơi. Một sự thịnh vượng văn hóa chưa từng có đã được tạo ra. Mọi người đều đọc thơ, tác phẩm của họ xuất sắc, không khí hào hứng. Những bài thơ của Lý Bạch như những hạt giống, được gieo vào lòng người, bén rễ và nảy mầm khắp nơi. Toàn bộ đất nước chìm đắm trong biển thơ.
Usage
用于形容好的事物大量涌现,广泛传播。
Được dùng để mô tả sự xuất hiện và lan truyền rộng rãi của những điều tốt đẹp trên quy mô lớn.
Examples
-
改革开放以来,我国经济发展遍地开花,取得了举世瞩目的成就。
Gǎigé kāifàng yǐlái, wǒguó jīngjì fāzhǎn biàndì kāi huā, qǔdéle jǔshì zhǔmù de chéngjiù
Kể từ khi cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã nở rộ khắp nơi, đạt được những thành tựu đáng chú ý.
-
他的教育理念在全国遍地开花,影响深远。
Tā de jiàoyù lǐnián zài quánguó biàndì kāi huā, yǐngxiǎng shēnyuǎn
Triết lý giáo dục của ông đã nở rộ khắp cả nước, tạo ra tác động sâu sắc