遐迩闻名 xiá ěr wén míng nổi tiếng khắp nơi

Explanation

遐:远;迩:近。形容名声很大,远近都知道。

Xa và gần. Mô tả một danh tiếng lớn, được biết đến rộng rãi.

Origin Story

话说唐朝时期,长安城外有一座山,山脚下住着一个名叫李白的樵夫。李白自幼聪慧,喜爱读书,但家境贫寒,只能靠砍柴为生。他勤劳肯干,砍柴技术高超,很快在附近村庄小有名气。一日,他进城卖柴,路遇一位官员,官员见他气质不凡,便与其攀谈。李白谈吐不凡,出口成章,官员大为惊叹,并向他请教诗文。李白即兴赋诗,诗作豪迈奔放,充满浪漫主义情怀,立即引来众多路人驻足聆听。一时间,李白的诗名传遍了长安城,甚至远至边疆都传颂着他的才华。很快,李白被皇帝召见,从此踏上仕途,名扬天下。他的人生经历便是“遐迩闻名”的最佳写照,他的才华与名气,不仅在长安城内流传,甚至传遍了祖国大江南北,成为了家喻户晓的人物。

huashuo tangchao shiqi, changan cheng wai you yizuo shan, shan jiaoxiao zhu zhe yige ming jiao libai de qiaofu. li bai ziyou conghui, xiai yu dubu, dan jiajing pinhan, zhineng kao kan chai wei sheng. ta qinlao kengan, kan chai jishu gaochao, henkuai zai fujin cunzhuang xiaoyou mingqi. yiri, ta jin cheng maichai, luyù yiwei guan yuan, guan yuan jian ta qizi bufandan, bian yu qi pantan. li bai tantu bufandan, chu kou chengzhang, guan yuan dawei jingtan, bing xiang ta qingjiao shiwen. li bai jixing fu shi, shizuo haomai benfang, chongman langman zhuyi qinghuai, lijie yinlai zhongduo luren zhuzu tingting. yizhi shijian, li bai de shiming chuanbian le changan cheng, shen zhi yuan zhi bianjiang dou chuansong zhe ta de caihua. henkuai, li bai bei huangdi zhao jian, congci ta shang shi tu, mingyang tianxi. ta de rensheng jingli bian shi 'xiaer wenming' de zuijia xiaozhao, ta de caihua yu mingqi, bujin zai changan cheng nei liuchuan, shen zhi chuanbian le zuguo dajiang nanbei, cheng wei le jia yuhuxiao de renwu

Trong thời nhà Đường, ở chân núi ngoài thành Trường An có một người tiều phu tên là Lý Bạch. Lý Bạch thông minh từ nhỏ và thích đọc sách, nhưng gia đình nghèo khó, phải kiếm sống bằng nghề đốn củi. Ông siêng năng và khéo léo; kỹ năng đốn củi của ông rất tốt, và ông nhanh chóng có được danh tiếng tốt ở các làng xung quanh. Một ngày nọ, ông vào thành bán củi và gặp một viên quan. Viên quan để ý đến phong thái khác thường của ông và bắt chuyện. Cách nói chuyện của Lý Bạch rất đặc biệt, lưu loát và tự nhiên; viên quan rất ngạc nhiên và hỏi ông xin lời khuyên về thơ ca. Lý Bạch làm thơ ngẫu hứng, những bài thơ mạnh mẽ và đầy cảm xúc lãng mạn, ngay lập tức thu hút một đám đông lớn. Trong thời gian ngắn, danh tiếng của Lý Bạch lan rộng khắp thành Trường An, thậm chí cả đến biên giới đất nước. Chẳng bao lâu, Lý Bạch được vua triệu kiến và bắt đầu sự nghiệp của mình trong công vụ, trở nên nổi tiếng khắp cả nước. Câu chuyện đời ông là một ví dụ hoàn hảo cho "nổi tiếng khắp nơi"; tài năng và danh tiếng của ông lan truyền không chỉ ở Trường An, mà khắp cả nước, và ông trở thành một nhân vật nổi tiếng.

Usage

形容名声很大,远近都知道。多用于褒义。

xingrong ming sheng hen da, yuanjin dou zhidao. duo yongyu baoyi

Được sử dụng để mô tả một danh tiếng lớn, được biết đến rộng rãi. Thường được sử dụng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 他做的菜,味道鲜美,远近闻名。

    ta zuode cai, weidao xianmei, yuanjin wenming.

    Món ăn của anh ấy rất ngon và nổi tiếng khắp nơi.

  • 这家公司在业界遐迩闻名。

    zhe jia gongsi zai yejie xiaer wenming

    Công ty này nổi tiếng trong ngành ở khắp mọi nơi..