银装素裹 yín zhuāng sù guǒ Áo choàng bạc

Explanation

形容冰雪覆盖的景象,如同穿着银白色的衣裳,美丽壮观。

Miêu tả cảnh tượng được bao phủ bởi băng và tuyết, như thể đang mặc trang phục màu trắng bạc, đẹp và tráng lệ.

Origin Story

很久以前,在一个寒冷的冬天,一个名叫小雪的女孩独自一人走在回家的路上。鹅毛大雪纷纷扬扬地飘落,天地间一片苍茫。路边的树木、房屋都披上了厚厚的积雪,宛如穿上了银装素裹,美得令人窒息。小雪从未见过如此美丽的雪景,她兴奋地跑着,时不时地停下来欣赏这幅美丽的画卷。雪越下越大,小雪的衣裳也渐渐湿透了,但她丝毫没有察觉,她的心中只有这令人沉醉的银装素裹的世界。终于,小雪回到了温暖的家,她依然沉浸在刚才的雪景中,久久不能平静。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè hánlěng de dōngtiān, yīgè míng jiào xiǎoxuě de nǚhái dú zì yī rén zǒu zài huí jiā de lù shàng. é máo dà xuě fēnfēn yángyáng de piāoluò, tiāndì jiān yīpiàn cāngmáng. lù biān de shùmù, fángwū dōu pī shàng le hòu hòu de jī xuě, wǎn rú chuān shàng le yín zhuāng sù guǒ, měi de lìng rén zhìxī. xiǎoxuě cóngwèi jiànguò rúcǐ měilì de xuě jǐng, tā xīngfèn de pǎo zhe, shí bù shí de tíng xià lái xīn shǎng zhè fú měilì de huà juǎn. xuě yuè xià yuè dà, xiǎoxuě de yī shang yě jiànjiàn shī tòu le, dàn tā sīháo méiyǒu chájué, tā de xīn zhōng zhǐ yǒu zhè lìng rén chén zuì de yín zhuāng sù guǒ de shìjiè. zhōngyú, xiǎoxuě huí dào le wēn nuǎn de jiā, tā yīrán chén jìn zài gāngcái de xuě jǐng zhōng, jiǔjiǔ bùnéng píngjìng.

Ngày xửa ngày xưa, vào một ngày đông giá lạnh, một cô bé tên là Tiểu Tuyết đi bộ về nhà một mình. Những bông tuyết lớn rơi xuống không ngừng, và thế giới chìm trong màn sương trắng. Những cây cối và ngôi nhà bên đường đều được bao phủ bởi một lớp tuyết dày, như thể đang mặc những bộ quần áo màu trắng bạc, đẹp đến mức ngoạn mục. Tiểu Tuyết chưa từng thấy cảnh tuyết rơi đẹp như vậy. Cô bé chạy vui vẻ, thỉnh thoảng dừng lại để chiêm ngưỡng bức tranh tuyệt đẹp này. Tuyết càng rơi càng mạnh, và quần áo của Tiểu Tuyết cũng dần bị ướt, nhưng cô bé không hề hay biết. Trong trái tim cô bé, chỉ có thế giới mê hoặc và phủ đầy tuyết này. Cuối cùng, Tiểu Tuyết đã về đến ngôi nhà ấm áp của mình, cô bé vẫn đắm chìm trong khung cảnh tuyết rơi, và không thể bình tĩnh lại trong một thời gian dài.

Usage

用于描写冬季雪景,多用于文学作品中,营造氛围。

yòng yú miáoxiě dōngjì xuě jǐng, duō yòng yú wénxué zuòpǐn zhōng, yáo làng fēnwéi.

Được sử dụng để miêu tả cảnh tuyết mùa đông, chủ yếu trong các tác phẩm văn học, để tạo ra không khí.

Examples

  • 北方冬日,千里冰封,万里雪飘,到处都是银装素裹的景象。

    Běifāng dōng rì, qiānlǐ bīng fēng, wànlǐ xuě piāo, dàochù dōu shì yín zhuāng sù guǒ de jǐngxiàng.

    Vào mùa đông ở phía bắc Trung Quốc, hàng nghìn dặm băng, hàng vạn dặm tuyết, khắp nơi đều là cảnh tượng phủ đầy tuyết trắng.

  • 一场大雪过后,山川河流银装素裹,分外妖娆。

    Yī chǎng dà xuě guòhòu, shān chuān hé liú yín zhuāng sù guǒ, fēnwài yāoráo.

    Sau một trận tuyết lớn, núi non sông ngòi đều phủ kín tuyết trắng, vô cùng quyến rũ.